- Từ điển Anh - Việt
Vice-president
Mục lục |
/¸vais´prezidənt/
Thông dụng
Danh từ
(viết tắt) VP, V Pres phó chủ tịch; phó tổng thống
Chuyên ngành
Xây dựng
phó hội trưởng
Kinh tế
phó tổng giám đốc
phó tổng thống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vice-presidental
Tính từ: thuộc phó chủ tịch, thuộc phó tổng thống, -
Vice-principal
Danh từ: phó hiệu trưởng (trường đại học và trường phổ thông), -
Vice-regent
Danh từ: phó nhiếp chính, -
Vice-treasurer
Danh từ: phó giám đốc kho bạc, phó thủ quỹ, -
Vice bench
bàn nguội, -
Vice chuck
ê tô trên máy, ê tô (trên) máy, mâm cặp hai má, -
Vice clamp
êtô, mỏ cặp, ê tô, mỏ cặp, -
Vice clamp vibrator
đầm rung ép, -
Vice coupling
khớp tự lựa, khớp vạn năng, -
Vice grip pliers
kìm xiết chặt ốc, -
Vice grips
má ê tô, kìm có răng khóa, -
Vice jaw
mỏ cặp của êtô, -
Vice or vise
ê tô, mỏ cặp, -
Vice propre
nội tỳ, -
Vice screw
vít của êtô, vít êtô, -
Vice squad
đội kiểm tục, -
Vice versa
/ vaɪs vɜːsə /, Phó từ: ngược lại, với từ ngữ và hoàn cảnh ngược lại, Toán... -
Viced
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.