- Từ điển Anh - Việt
Vice versa
Mục lục |
/vaɪs vɜːsə/
Thông dụng
Phó từ
Ngược lại, với từ ngữ và hoàn cảnh ngược lại
Chuyên ngành
Toán & tin
ngược lại
Điện lạnh
theo hướng ngược lại
Kỹ thuật chung
ngược lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- about-face * , again , backwards , contra , contrarily , contrariwise , contrary , oppositely , conversely , far from it , in reverse , inversely , mutatis mutandis , on the contrary , reversed , the opposite way , the other way around , turn about , upside down
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Viced
, -
Vicegeral
Tính từ: thuộc người đại diện, -
Vicegerency
Danh từ: chế độ đại diện, -
Vicegerent
/ ¸vais´dʒerənt /, Tính từ: thuộc người đại diện, Đại diện, thay mặt, Danh... -
Vicenary
Tính từ: thứ hai 20, gồm 20 cái, -
Vicennial
/ vis´enjəl /, Tính từ: lâu hai mươi năm, hai mươi năm một lần, -
Viceregal
/ ¸vais´ri:gəl /, Tính từ: (thuộc) phó vương; (thuộc) tổng trấn; về phó vương, về tổng trấn,... -
Vicereine
/ ¸vais´rein /, Danh từ: phó vương phu nhân, vợ của phó vương; nữ phó vương, -
Viceroy
/ ´vaisrɔi /, Danh từ: phó vương; tổng trấn, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Viceroyalty
/ ´vais´rɔiəlti /, danh từ, chức phó vương, chức tổng trấn, -
Vices
, -
Vichyssolse
Danh từ: món xúp có tỏi và khoai, -
Vicia
cây đậu tằm vicia, -
Vicia fava
cây đậu răng ngựa, -
Viciafava
cây đậu răng ngựa, -
Vicical
kế cận, -
Vicinage
/ ´visinidʒ /, Danh từ: sự ở gần, tỉnh láng giềng, quan hệ láng giềng, hàng xóm, láng giềng,... -
Vicinal
/ ´visinəl /, Tính từ: Địa phương, láng giềng, lân cận, Kỹ thuật chung:... -
Vicinal position
vị trí lân cận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.