- Từ điển Anh - Việt
Villainousness
Mục lục |
/´vilənəsnis/
Thông dụng
Danh từ
Xem villainous
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bestiality , depravity , flagitiousness , immorality , perversion , turpitude , vice , villainy , wickedness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Villainy
/ ´viləni /, Danh từ: hành vi côn đồ; hành động mang tính chất độc ác, tính đê hèn, tính chất... -
Villakin
Danh từ: biệt thự con, nhà tí xíu, -
Villanage
Danh từ:, -
Villari effect
hiệu ứng villari, -
Villarl effect
hiệu ứng villari, -
Villatic
/ vi´lætik /, tính từ, thuộc biệt thự, thuộc làng xã, -
Villeggiatura
Danh từ: chuyến nghỉ hè ở nông thôn, thời kỳ sống ở biệt thự, sự về ở nông thôn, biệt... -
Villein
/ ´vilən /, Danh từ: (sử học) nông nô (người tá điền thời phong kiến hoàn toàn lệ thuộc vào... -
Villein-socage
Danh từ: chế độ lao dịch/công dịch (để được sử dụng ruộng đất), -
Villeinage
/ ´vilinidʒ /, Danh từ: Đời sống nông nô; tình trạng sống của người nông nô, thân phận nông... -
Villi
Danh từ số nhiều của .villus: như villus, -
Villi intestinales
lông nhung ruột, -
Villi pleurales
lông nhung màng phổi, -
Villiaumite
viliaumit, -
Villiferous
có lông nhung, -
Villiot diagram
biểu đồ viliô, -
Villoma
u lông nhung, -
Villose
Tính từ: (giải phẫu) có lông nhung, (thực vật học) có lông tơ, -
Villositis
viêm lông nhung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.