- Từ điển Anh - Việt
Viperous
Mục lục |
/´vaipərəs/
Thông dụng
Cách viết khác viperish
Như viperish
Thuộc rắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bad-natured , baleful , bitter , evil , evil-minded , green-eyed * , jealous , malevolent , mean , nasty , ornery , poisonous , rancorous , resentful , spiteful , vengeful , vicious , vindictive , wicked
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vipsynium
thuốc uống dùng chữanhiễm giun kim trong máu., -
Viraemia
/ vairi:miə /, nhiễm vi rút huyết, -
Virage
sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ rẽ, sự ngoặt, chỗ ngoặt, -
Viragimity
tình trạng nữ (có) tướng nam, -
Viraginian
Tính từ: hay gây gỗ (nói về đàn bà), hay cãi cọ, gai ngạnh, -
Viraginity
(tình trạng) đàn bà (có) tướng nam, nữ nam tướng, -
Viraginous
/ vi´rædʒinəs /, tính từ, -
Virago
/ vi´raigou /, Danh từ, số nhiều viragos: (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà hay gây gổ, người... -
Viral
/ ´vaiərəl /, Danh từ: (thuộc) vi rút; giống như vi rút, gây ra bởi vi rút, -
Viral dysentery
lỵ virut, -
Viral encephalomyelitis
viêm não tủy vi rút, -
Viral enteritis
viêm ruột non vi rút, -
Viral enzyme
enzim virút, -
Viral inhibitor
chất ức chế virút, -
Viral meningitis
viêm màng não, viêm màng não virut, -
Viralencephalomyelitis
viêm não tủy vi rút, -
Viralenteritis
viêm ruột non virut., -
Viralenzyme
enzim virút,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.