- Từ điển Anh - Việt
Baleful
Nghe phát âmMục lục |
/´beilful/
Thông dụng
Tính từ
(thơ ca) tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- calamitous , deadly , dire , evil , foreboding , harmful , hurtful , injurious , malevolent , malignant , noxious , ominous , pernicious , ruinous , sinister , threatening , venomous , vindictive , woeful , apocalyptic , bad , cold , coldhearted , destructive , malicious , malign , wretched
Từ trái nghĩa
adjective
- advantageous , auspicious , favorable , good , helping , promising
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Balefully
Phó từ: Độc địa, tai hại, -
Balefulness
/ ´beilfulnis /, -
Baler
/ ´beilə /, -
Baler bag
bao giấy dầy (để vô bao xi-măng, bột mì ...) -
Bales
, -
Balfour abdominal retractor
banh bụng balfour, mở tự động, -
Baliee
người nhận giữ (hàng hóa, tài sản), -
Baling
đóng kiện, sự đóng kiện, đóng kiện, tát nén, nén các chất thải rắn thành khối để giảm thể tích rác và dễ xử lý. -
Baling press
máy ép bó, máy ép kiện, máy (ép) đóng kiện, scrap-baling press, máy ép kiện sắt vụn -
Balistraria
ô chữ thập, lỗ châu mai, -
Balk
/ bɔ:k /, Danh từ: vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà,Balk or baulk
thanh giằng,Balk ring
vòng cản,Balkanization
/ ¸bɔ:lkənai´zeiʃən /, danh từ, sự phân chia đất nước thành những đơn vị nhỏ hơn thù địch lẫn nhau,Balke
phòng (trên) tầng thượng,Balked
,Balking
sự hóc, sự bỏ qua, sự trục trặc,Balky
/ ´bɔ:lki /, Tính từ: bướng bỉnh (động vật), Từ đồng nghĩa:...Ball
/ bɔ:l /, Danh từ: buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả banh, Đạn, cuộn, búi (len,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.