- Từ điển Anh - Việt
Viscosity index improver
Hóa học & vật liệu
chất cải tiến chỉ số độ nhớt (của dầu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Viscosity manometer
áp kế nhớt, -
Viscosity measurement
sự đo dộ nhớt, -
Viscosity meter
nhớt kế, máy đo độ nhớt, -
Viscosity number
chỉ số độ nhớt, -
Viscosity pressure effect
ảnh hưởng của áp suất đến độ nhớt (của dầu), -
Viscosity range
biên độ thấm, -
Viscosity rating
tỷ lệ nhớt, -
Viscosity ratio
độ nhớt (tương đối), độ nhớt tương đối, độ nhớt tương đối, -
Viscosity temperature chart
bản đồ độ nhớt nhiệt độ, -
Viscosity temperature coefficient
bản đồ độ nhớt-nhiệt độ, -
Viscosity test
thí nghiệm độ nhớt, -
Viscosity unit
đơn vị nhớt, đơn vị độ nhớt, -
Viscostatic
nhớt tĩnh học, -
Viscount
/ ´vaikaunt /, Danh từ: (viết tắt) vis tử tước (nhà quý tộc xếp cao hơn nam tước (như) ng thấp... -
Viscountcy
/ ´vaikauntsi /, danh từ, bậc tước tử (danh hiệu hay cấp bậc của một tử tước), -
Viscountess
/ ´vaikauntis /, Danh từ: vợ tử tước; vợ goá của một tử tước, (viết tắt) vis nữ tử tước,... -
Viscountship
Danh từ: vợ tử tước; vợ goá của một tử tước, (viết tắt) vis nữ tử tước, -
Viscounty
Danh từ: Đất phong của tử tước, -
Viscous
/ ˈvɪskəs /, như viscid, Toán & tin: (vật lý ) (thuộc) nhớt, Xây dựng:... -
Viscous-elastic liquid
chất lỏng nhớt - đàn hồi, chất lỏng nhớt-đàn hồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.