- Từ điển Anh - Việt
Viscous
Mục lục |
/ˈvɪskəs/
Thông dụng
Cách viết khác viscid
Như viscid
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) (thuộc) nhớt
Xây dựng
nhớt
Cơ - Điện tử
(adj) nhớt
Hóa học & vật liệu
có tính nhớt
Ô tô
sền sệt
Kỹ thuật chung
nhờn
nhớt
- equi-viscous temperature
- nhiệt độ đẳng nhớt
- equivalent viscous damping
- bộ chấn rung nhớt tương đương
- non-viscous neutral
- trung tính không nhớt
- plastic viscous flow
- dòng dẻo nhớt
- plastic-viscous flow
- dòng chảy nhớt
- viscous action
- tác dụng của độ nhớt
- viscous action
- tác dụng nhớt
- viscous air filter
- thiết bị lọc không khí nhớt
- viscous bar
- thanh nhớt
- viscous bitumen
- bitum nhớt
- viscous clutch
- khớp ly hợp nhớt (truyền động)
- viscous coupling (VC)
- khớp nối nhớt
- viscous damping
- cản dịu do nhớt
- viscous damping
- chống rung nhớt
- viscous damping
- giảm rung nhớt
- viscous damping
- sự suy giảm do nhớt
- viscous damping
- sự tắt dần do nhớt
- viscous deformation
- sự biến dạng nhớt
- viscous drag
- sức cản do nhớt
- viscous drag
- sức cản nhớt
- viscous fermentation
- sự lên men nhớt
- viscous fingering
- chia nhánh nhớt
- viscous flow
- dòng chảy nhớt
- viscous flow
- dòng nhớt
- viscous flow effect
- hiệu ứng dòng nhớt
- viscous flow equations
- phương trình dòng chảy nhớt
- viscous fluid
- chất lỏng nhớt
- viscous force
- lực nhớt
- viscous force per unit volume
- lực nhớt trên thể tích đơn vị
- viscous friction
- ma sát nhớt
- viscous hysteresis
- trễ nhớt
- viscous impingement filter
- bộ lọc chạm nhớt
- viscous incompressible flow
- dòng chảy nhớt không nén được
- viscous liquid
- chất lỏng nhờn-nhớt
- viscous lubrication
- sự bôi trơn nhớt (bằng dầu quánh)
- viscous neutral
- trung tính nhớt
- viscous neutral oil
- dầu nhớt trung tính
- viscous pitch
- nhựa đường nhớt
- viscous pitch
- pec nhớt
- viscous stress
- ứng suất do nhớt
- viscous sublayer
- lớp con nhớt
- viscous transmission (VT)
- truyền động qua khớp nhớt
- viscous-elastic liquid
- chất lỏng nhớt-đàn hồi
- viscous-elastic plate
- tấm nhớt-đàn hồi
Kinh tế
dẻo
nhớt
- viscous fermentation
- sự lên men nhớt
- viscous filter
- thiết bị lọc dịch nhớt
quánh
sền sệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adhesive , clammy , gelatinous , gluey * , glutinous , gooey * , mucilaginous , ropy , slimy , stiff , syrupy , tenacious , thick , tough , viscid , viscose , adhering , gobby , gooey , gummy , limy , sticking , sticky
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Viscous-elastic liquid
chất lỏng nhớt - đàn hồi, chất lỏng nhớt-đàn hồi, -
Viscous-elastic plate
tấm nhớt-đàn hồi, -
Viscous LSD
bộ vi sai dung dầu, -
Viscous action
tác dụng của độ nhớt, tác dụng nhớt, -
Viscous air filter
thiết bị lọc không khí nhớt, -
Viscous asphalt
atfan mềm, -
Viscous bar
thanh nhớt, -
Viscous bitumen
bitum chảy, bitum lỏng vừa, bitum nhớt, -
Viscous clutch
khớp ly hợp nhớt (truyền động), -
Viscous coupling
khới nối dầu, -
Viscous coupling (VC)
khớp nối nhớt, -
Viscous damping
sự suy giảm do nhớt, sự tắt dần do nhớt, cản dịu do nhớt, chống rung nhớt, giảm rung nhớt, giảm chấn kiểu nhớt, -
Viscous deformation
sự biến dạng nhớt, -
Viscous drag
sức cản nhớt, sức cản do nhớt, lực cản nhớt, -
Viscous fermentation
sự lên men nhớt, lên men nhầy, sự lên men nhớt, -
Viscous filter
thiết bị lọc dịch nhớt, -
Viscous fingering
chia nhánh nhớt, -
Viscous flow
dòng chảy nhớt, dòng chảy tầng, dòng nhớt, dòng nhớt, viscous flow equations, phương trình dòng chảy nhớt, viscous flow effect,... -
Viscous flow effect
hiệu ứng dòng nhớt, -
Viscous flow equations
phương trình dòng chảy nhớt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.