- Từ điển Anh - Việt
Vital statistics
Mục lục |
Thông dụng
Thành Ngữ
- vital statistics
- thống kê về sinh tử
Xem thêm vital
Toán & tin
thống kê tuổi thọ
Y học
thống kê sinh đẻ
Kinh tế
thống kê dân sinh
thống kê dân số
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vitalisation
như vitalization, -
Vitalise
như vitalize, Hình Thái Từ:, -
Vitalism
/ ´vaitə¸lizəm /, Danh từ: thuyết sức sống, -
Vitalist
Danh từ: người theo thuyết sức sống, -
Vitalistic
/ ¸vaitə´listik /, tính từ, (thuộc) thuyết sức sống, -
Vitality
/ vaɪˈtælɪti /, Danh từ: sức sống, sinh khí, khí lực, sinh lực bền bỉ, khả năng tồn tại lâu... -
Vitalization
Danh từ: sự tiếp sức sống, sự truyền sức sống cho, -
Vitalize
/ ´vaitə¸laiz /, Ngoại động từ: tiếp sức sống cho, truyền sức sống cho, Hình... -
Vitalizer
Danh từ:, -
Vitalizing
Từ đồng nghĩa: adjective, animating , enlivening , quickening , rousing , vivifying -
Vitallium
vitallium, -
Vitally
Phó từ: cực độ, cực kỳ, vô cùng, vitally important, cực kỳ quan trọng, vitally necessary, vô cùng... -
Vitalnode
trung tâm hô hấp, -
Vitals
/ vaitlz /, danh từ số nhiều, (đùa cợt) cơ quan bảo đảm sự sống, phủ tạng (những bộ phận quan trọng của cơ thể; tim,... -
Vitamer
loại vitamin, loại vitamin, -
Vitamin
/ 'vɪt.ə.mɪn /, Danh từ: sinh tố, vitamin (một trong nhiều chất hữu cơ có trong những thức ăn,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.