- Từ điển Anh - Việt
Vitalize
Mục lục |
/´vaitə¸laiz/
Thông dụng
Cách viết khác vitalise
Ngoại động từ
Tiếp sức sống cho, truyền sức sống cho
Hình Thái Từ
- Ved : Vitalized
- Ving: Vitalizing
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- animate , vivify , exhilarate , invigorate , stimulate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vitalizer
Danh từ:, -
Vitalizing
Từ đồng nghĩa: adjective, animating , enlivening , quickening , rousing , vivifying -
Vitallium
vitallium, -
Vitally
Phó từ: cực độ, cực kỳ, vô cùng, vitally important, cực kỳ quan trọng, vitally necessary, vô cùng... -
Vitalnode
trung tâm hô hấp, -
Vitals
/ vaitlz /, danh từ số nhiều, (đùa cợt) cơ quan bảo đảm sự sống, phủ tạng (những bộ phận quan trọng của cơ thể; tim,... -
Vitamer
loại vitamin, loại vitamin, -
Vitamin
/ 'vɪt.ə.mɪn /, Danh từ: sinh tố, vitamin (một trong nhiều chất hữu cơ có trong những thức ăn,... -
Vitamin A
một sinh tố tan trong dầu, -
Vitamin B
vitamin thuộc nhóm tan trong nước, -
Vitamin B complex
vitamin nhóm b, -
Vitamin C
vitamin tan trong nước, -
Vitamin D complex
vitamin d tổng hợp, vitamin nhóm d, -
Vitamin E
nhóm các hợp chất liên quan về mặt hóa học tocopherol và tocotrienol, -
Vitamin K
sinh tố tan trong dầu, -
Vitamin K complex
vitamin k tổng hợp, vitamin nhóm k, -
Vitamin a
một sinh tố tan trong dầu, -
Vitamin b
vitamin thuộc nhóm tan trong nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.