- Từ điển Anh - Việt
Voice encoding
Xem thêm các từ khác
-
Voice frequency
tần số chuyển âm, tần số tiếng nói, voice frequency band, dải tần số tiếng nói -
Voice frequency band
dải tần số tiếng nói, -
Voice input
ngõ vào thoại, sự nhập tín hiệu thoại, voice-input device (vid), thiết bị ngõ vào thoại -
Voice input device
thiết bị nhập thông tin bằng giọng nói, -
Voice level
mức tiếng nói, voice level test, sự thử mức tiếng nói -
Voice level test
sự thử mức tiếng nói, -
Voice mail
thư tiếng nói, Điện tử & viễn thông: thư thoại, -
Voice mail system
hệ thống thư thoại, -
Voice mailbox
hộp thư có tiếng nói, hộp thư thoại, hộp thư tiếng nói, -
Voice message
thông báo tiếng nói, thông điệp tiếng nói, -
Voice modulation
sự điều chế (tín hiệu) thoại, -
Voice network
mạng âm thanh, mạng thoại, mạng tiếng nói, mạng điện thoại, -
Voice output
ngõ ra thoại, đầu ra tiếng nói, sự xuất (tín hiệu) thoại, -
Voice privacy
sự bảo mật tiến nói, -
Voice processing
sự xử lý tiếng nói, -
Voice processing board
bảng mạch xử lý thoại, -
Voice processing technology
công nghệ xử lý tiếng nói, kỹ thuật xử lý tiếng nói, -
Voice recognition
sự nhận dạng giọng nói, nhận dạng tiếng nói, nhận dạng giọng nói, voice recognition technology, công nghệ nhận dạng tiếng... -
Voice recognition device (VRD)
thiết bị nhận biết tiếng nói, -
Voice recognition technology
công nghệ nhận dạng tiếng nói, kỹ thuật nhận dạng tiếng nói,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.