- Từ điển Anh - Việt
Voluminal compressibility
Xem thêm các từ khác
-
Volumination
(sự) phồng củavi khuẩn, -
Voluminosity
/ və¸lu:mi´nɔsiti /, danh từ, -
Voluminous
/ və´lu:minəs /, Tính từ: lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo..); lùng nhùng... -
Voluminousity
Danh từ: tính chất thể tích, trạng thái thể tích, -
Voluminously
Phó từ: lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo..); lùng nhùng (về hàng vải),... -
Volumometer
thể tích kế, -
Voluntarily
/ ¸vɔlən´tærili /, Danh từ:, -
Voluntariness
/ ´vɔləntərinis /, danh từ, tính chất tự ý, tính chất tự nguyện, tính chất tự giác, sự tự ý chọn (đề tài), (quân sự)... -
Voluntarism
/ ´vɔləntə¸rizəm /, Danh từ: Ý chí luận, (triết học) thuyết ý chí, Kinh... -
Voluntarist
Danh từ:, -
Voluntary
/ ˈvɒlənˌtɛri /, Tính từ: tự ý, tự nguyện, tự giác, tự ý chọn (đề tài), (quân sự) tình... -
Voluntary absentee
người bỏ việc không lý do, -
Voluntary additional contribution
phần góp thêm tùy ý, không bắt buộc, -
Voluntary admission charge
phí vào cửa tự nguyện, -
Voluntary arbitration
trọng tài tùy ý, -
Voluntary arrangement
sự dàn xếp công nợ tự nguyện, sự giải quyết công nợ theo thỏa thuận, -
Voluntary association
đoàn thể tự nguyện (trong dân), -
Voluntary bankruptcy
phá sản tự nguyện, -
Voluntary ceiling
hạn ngạch tự động, hạn ngạch tự nguyện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.