- Từ điển Anh - Việt
Votary
Mục lục |
/´voutəri/
Thông dụng
Danh từ
Người tôn thờ; người sùng tín, kẻ sùng đạo
Người sốt sắng, người nhiệt tâm
Người hâm mộ, người ham thích (mỹ thuật, thể thao...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- enthusiast , fanatic , sectary , zealot , addict , adherent , admirer , aficionado , amateur , believer , buff , devotee , disciple , follower , votarist
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Votation
Danh từ: sự bỏ phiếu, -
Votator
votato (máy sản xuất macgarin liên tục), -
Vote
/ voʊt /, Danh từ: sự bỏ phiếu, sự bầu cử; lá phiếu, ( the vote) số phiếu (của một đảng... -
Vote a sum (to...)
bỏ phiếu thông qua một số tiền, -
Vote assume
bỏ phiếu thông qua một số tiền, -
Vote by a show of hands (to......)
biểu quyết giơ tay, -
Vote by proxy
biểu quyết do ủy nhiệm, -
Vote by proxy (to...)
biểu quyết do ủy nhiệm, -
Vote by show of hands
biểu quyết giơ tay, -
Vote down
bỏ phiếu bác, -
Vote somebody chairman (to...)
bầu ai làm chủ tịch, -
Voted
, -
Votee
/ vou´ti: /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ứng cử, -
Voteless
/ ´voutlis /, tính từ, bị tước quyền bầu cử, không có quyền bầu cử, không được phiếu nào, -
Voteless share
cổ phiếu không có quyền bầu phiếu, giấy chứng nhận đầu tư, -
Voter
/ ´voutə /, Danh từ: cử tri, người bỏ phiếu, người có quyền bầu cử (nhất là trong một cuộc... -
Voters
, -
Votes
, -
Voting
/ ´voutiη /, danh từ, sự tham gia bầu cử, sự bỏ phiếu, sự bầu cử; sự biểu quyết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.