- Từ điển Anh - Việt
Wagon with inflammable goods
Xem thêm các từ khác
-
Wagonage
phí chở hàng bằng xe ngựa, việc chở hàng bằng xe ngựa, -
Wagoner
/ 'wægənə /, Danh từ: người đánh xe (xe ngựa, xe bò..), -
Wagonette
/ ,wægə'net /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh (có chỗ ngồi đối diện nhau), -
Wagonload
/ 'wægənloud /, Giao thông & vận tải: toa hàng hóa, trọng tải của toa, -
Wagons
, -
Wagtail
/ 'wægtei /, Danh từ: (động vật học) chim chìa vôi, -
Waif
/ weif /, Danh từ: (hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển), vật vô chủ, người lang thang, trẻ... -
Waif wagon
vật trôi dạt, -
Waifs
, -
Waifs and strays
Thành Ngữ:, waifs and strays, trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường xó chợ -
Wail
/ weil /, Danh từ: tiếng khóc thét, tiếng la khóc, tiếng kêu khóc the thé (nhất là do đau đớn hoặc... -
Wailed
, -
Wailer
/ 'weilə /, danh từ, người khóc mướn, -
Wailful
/ 'weilful /, tính từ, than van, rền rĩ, ai oán, a wailful cry, tiếng kêu ai oán -
Wailing
/ 'weiliη /, Tính từ: khóc than; than vãn, Nghĩa chuyên ngành: khối xây,... -
Wails
, -
Wailsome
/ 'weilsʌm /, Tính từ: khóc than; than vãn, não nuột; thảm thiết; buồm thảm; thê lương, -
Wain house
toa lưu động, nhà lưu động, -
Wainscot
/ ´weinskət /, Danh từ: ván ốp (chân) tường, Hình Thái Từ: Xây... -
Wainscot (wainscoting)
tấm gỗ ốp tường, tấm ốp tường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.