- Từ điển Anh - Việt
Wailful
Mục lục |
/'weilful/
Thông dụng
Tính từ
Than van, rền rĩ, ai oán
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wailing
/ 'weiliη /, Tính từ: khóc than; than vãn, Nghĩa chuyên ngành: khối xây,... -
Wails
, -
Wailsome
/ 'weilsʌm /, Tính từ: khóc than; than vãn, não nuột; thảm thiết; buồm thảm; thê lương, -
Wain house
toa lưu động, nhà lưu động, -
Wainscot
/ ´weinskət /, Danh từ: ván ốp (chân) tường, Hình Thái Từ: Xây... -
Wainscot (wainscoting)
tấm gỗ ốp tường, tấm ốp tường, -
Wainscot panen
gỗ ốp tường, ốp bằng panen, tấm ốp tường, -
Wainscoted
/ 'weinskətid /, Tính từ: có ván ốp ở chân tường (về căn phòng), -
Wainscoting
/ ´weinskətiη /, Danh từ: sự ốp ván chân tường; ván ốp, Xây dựng:... -
Wais
wide-area information server, -
Wais protocol
giao thức wais, -
Waist
/ weist /, Danh từ: eo, chỗ thắt lưng (phần của cơ thể), phần eo, thắt lưng (phần quần áo quanh... -
Waist-band
/ 'weistbænd /, Danh từ: cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần... -
Waist-deep
/ 'weistdi:p /, Tính từ & phó từ: Đến thắt lưng, they were waist-deep in water, họ đứng dưới... -
Waist-high
/ 'weist-hai /, Tính từ & phó từ: cao đủ để đến thắt lưng, the grass had grown waist-high, cỏ... -
Waist-line
/ 'weist-lain /, Danh từ: vòng eo, vòng bụng; số đo của thân quanh thắt lưng, chỗ thắt eo, chỗ... -
Waist band
dải thắt lưng, thắt lưng, -
Waist dart
nếp gấp thắt lưng, -
Waist oar
mái chèo giữa, -
Waist rail
tay vịn phần giữa tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.