Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wailful

Mục lục

/'weilful/

Thông dụng

Tính từ
Than van, rền rĩ, ai oán
a wailful cry
tiếng kêu ai oán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wailing

    / 'weiliη /, Tính từ: khóc than; than vãn, Nghĩa chuyên ngành: khối xây,...
  • Wails

    ,
  • Wailsome

    / 'weilsʌm /, Tính từ: khóc than; than vãn, não nuột; thảm thiết; buồm thảm; thê lương,
  • Wain house

    toa lưu động, nhà lưu động,
  • Wainscot

    / ´weinskət /, Danh từ: ván ốp (chân) tường, Hình Thái Từ: Xây...
  • Wainscot (wainscoting)

    tấm gỗ ốp tường, tấm ốp tường,
  • Wainscot panen

    gỗ ốp tường, ốp bằng panen, tấm ốp tường,
  • Wainscoted

    / 'weinskətid /, Tính từ: có ván ốp ở chân tường (về căn phòng),
  • Wainscoting

    / ´weinskətiη /, Danh từ: sự ốp ván chân tường; ván ốp, Xây dựng:...
  • Wais

    wide-area information server,
  • Wais protocol

    giao thức wais,
  • Waist

    / weist /, Danh từ: eo, chỗ thắt lưng (phần của cơ thể), phần eo, thắt lưng (phần quần áo quanh...
  • Waist-band

    / 'weistbænd /, Danh từ: cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần...
  • Waist-deep

    / 'weistdi:p /, Tính từ & phó từ: Đến thắt lưng, they were waist-deep in water, họ đứng dưới...
  • Waist-high

    / 'weist-hai /, Tính từ & phó từ: cao đủ để đến thắt lưng, the grass had grown waist-high, cỏ...
  • Waist-line

    / 'weist-lain /, Danh từ: vòng eo, vòng bụng; số đo của thân quanh thắt lưng, chỗ thắt eo, chỗ...
  • Waist band

    dải thắt lưng, thắt lưng,
  • Waist dart

    nếp gấp thắt lưng,
  • Waist oar

    mái chèo giữa,
  • Waist rail

    tay vịn phần giữa tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top