- Từ điển Anh - Việt
Want-ad
Mục lục |
/'wɔntæd/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rao vặt (ở trên báo...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Want-ads
/ 'wɔntæd /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) rao vặt (ở trên báo...) (như) classified advertisements -
Want creation
sự tạo ra nhu cầu, việc tạo thêm ham muốn, -
Want of thought
Thành Ngữ:, want of thought, sự thiếu suy nghĩ -
Want slip
giấy thiếu hàng, giấy thiếu hàng (của chủ cửa hàng gửi cho người hỏi mua), -
Wantage
/ 'wɔntiʤ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thương nghiệp) số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu),... -
Wantage rod
thước đo mức nước, -
Wanted
/ ´wɔntid /, tính từ, cần, được cần đến, được yêu cầu, được đòi hỏi, bị tìm bắt, bị truy nã, wanted a typist, cần... -
Wanted emission
sự phát thanh có ích, sự phát xạ cần thiết, sự phát xạ mong muốn, -
Wanted signal
tín hiệu cần thiết, tín hiệu mong muốn, -
Wanting
/ 'wɑntɪŋ /, Tính từ: ( + in) thiếu, không có, không đầy đủ (về số lượng, chất lượng),... -
Wanton
/ ´wɔntən /, Tính từ: bướng, ngang ngạnh, cố tình (hành động), tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng... -
Wantoned
, -
Wantonly
/ 'wɔntǝnli /, Phó từ: bướng, ngang ngạnh; cố tình (hành động), tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng... -
Wantonness
/ wɔntənnis /, danh từ, tính bướng, tính ngang ngạnh, sự cố tình (hành động), tính tinh nghịch, tính nghịch gợm, tính đỏng... -
Wants
nhu cầu, -
Wany
khuyết (vật liệu gỗ), -
Wapentake
/ 'wæpǝnteik /, Danh từ: khu; địa hạt, toà án khu, -
Wapiti
/ 'wɔpiti /, Danh từ: (động vật học) hươu canada (nai sừng tấm ở bắc mỹ), -
Wapplerite
vaplerit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.