- Từ điển Anh - Việt
Wanton
Nghe phát âmMục lục |
/´wɔntən/
Thông dụng
Tính từ
Bướng, ngang ngạnh
Cố tình (hành động)
Tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng đảnh; đùa giỡn
Lố lăng, phóng đãng, dâm ô
Bừa bãi, trái đạo đức
Không khiêm tốn, không giản dị
Tốt tươi, sum sê, um tùm, rất phong phú (sự sinh trưởng..)
Danh từ
Người phóng đãng, người dâm đãng, người vô đạo đức (nhất là phụ nữ)
Nội động từ
Nô đùa, đùa giỡn
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , fast * , lax , lewd , libertine , libidinous , licentious , outrageous , profligate , promiscuous , shameless , speedy * , unprincipled , unscrupulous , wayward , x-rated * , accidentally on purpose , arbitrary , contrary , double-crossing , evil , gratuitous , groundless , inconsiderate , malevolent , mean , merciless , motiveless , needless , ornery , perverse , senseless , spiteful , unasked , uncalled-for * , unfair , unjust , unjustifiable , unjustified , unprovoked , vicious , wicked , willful , capricious , changeable , devil-may-care * , extravagant , fanciful , fickle , fitful , fluctuating , free , frivolous , heedless , hot and cold , immoderate , inconstant , intemperate , lavish , prodigal , profuse , rash , reckless , spendthrift , spoiled , thriftless , unfettered , unreserved , unrestrained , up and down , variable , volatile , wasteful , whimsical , wild , dissipated , dissolute , fast , gay , incontinent , rakish , unbridled , unconstrained , uncontrolled , ungoverned , uninhibited , easy , light , loose , whorish , supererogative , supererogatory , uncalled-for
noun
- debauchee , libertine , rake , profligate , baggage , hussy , jade , slattern , tart , tramp , wench , whore , arrogant , capricious , careless , concubine , cruel , disregardful , extravagant , fast , frisky , frolic , frolicsome , fulsome , gratuitous , harlot , immoral , lavish , lecherous , lewd , licentious , loose , lustful , luxuriant , malevolent , malicious , merciless , merry , overabundant , playful , prodigal , promiscuous , prostitute , revel , sensual , slut , spiteful , spoiled , sportive , strumpet , trifle , unchaste , undisciplined , unjust , unprincipled , unrestrained , unruly , voluptuous , wayward
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wantoned
, -
Wantonly
/ 'wɔntǝnli /, Phó từ: bướng, ngang ngạnh; cố tình (hành động), tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng... -
Wantonness
/ wɔntənnis /, danh từ, tính bướng, tính ngang ngạnh, sự cố tình (hành động), tính tinh nghịch, tính nghịch gợm, tính đỏng... -
Wants
nhu cầu, -
Wany
khuyết (vật liệu gỗ), -
Wapentake
/ 'wæpǝnteik /, Danh từ: khu; địa hạt, toà án khu, -
Wapiti
/ 'wɔpiti /, Danh từ: (động vật học) hươu canada (nai sừng tấm ở bắc mỹ), -
Wapplerite
vaplerit, -
War
/ wɔ: /, Danh từ: chiến tranh; thời kỳ của chiến tranh, sự đấu tranh, sự cạnh tranh, sự xung... -
War, Oubreak of
chiến tranh bùng nổ, -
War, etc., risks
rủi ro vi chiến tranh, -
War-baby
/ 'wɔ:,beibi /, Danh từ: Đứa con đẻ trong chiến tranh, Đứa con đẻ hoang (với bố là quân nhân),... -
War-cloud
/ 'wɔ:klaud /, Danh từ: mây đen chiến tranh; không khí bùng nổ chiến tranh, -
War-correspondant
/ 'wɔ:,kɔris'pɔndǝnt /, Danh từ: phóng viên mặt trận, -
War-cry
/ 'wɔ:krai /, Danh từ: tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong, khẩu lệnh, khẩu hiệu đấu tranh,... -
War-dance
/ 'wɔ:dɑ:ns /, Danh từ: Điệu nhảy do các chiến binh của một bộ lạc thực hiện (trước khi đi... -
War-dog
/ 'wɔ:dɔg /, Danh từ: (quân sự) chó trận; khuyển binh, -
War-fever
/ 'wɔ:,fi:və /, Danh từ: bệnh cuồng chiến, -
War-game
/ 'wɔ:geim /, Danh từ: trò chơi chiến tranh (trò chơi trong đó các mô hình tượng trưng cho binh lính,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.