- Từ điển Anh - Việt
Warder
Mục lục |
/[´wɔ:də]/
Thông dụng
Danh từ, giống cái .wardress
Cai tù, giám ngục, người làm việc bảo vệ ở một nhà tù
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Warder conveyance and delivery efficiency
hiệu suất dẫn và phân phối nước tưới (của cây), -
Warder storage efficiency
hệ số giữ nước, -
Warding
/ 'wɔ:diη /, Danh từ: sự canh giữ; sự tuần tra, Đội cảnh vệ; đội tuần tra, khe răng (chìa... -
Warding file
giũa khắc chìa khóa, giũa mịn dẹt, -
Wardite
vacdit, -
Wardress
/ 'wɔ:dris /, danh từ, nữ cai tù, nữ giám ngục, người nữ làm việc bảo vệ ở một nhà tù, -
Wardrobe
/ 'wɔ:droub /, Danh từ: tủ quần áo, toàn bộ quần áo của một người, kho quần áo của diễn... -
Wardrobe-partition
tủ kiểu vách ngăn, -
Wardrobe dealer
Danh từ: người bán quần áo cũ, -
Wardrobe master
như wardrobe mistress, -
Wardrobe mistress
Danh từ: người giữ trang phục của diễn viên ở một nhà hát, -
Wardrobe room
phòng chứa tủ quần áo, -
Wardrobe trunk
Danh từ: hòm to, rương (để đứng thành tủ quần áo), -
Wardroom
/ [´wɔ:d¸ru:m] /, Danh từ: chỗ trên một tàu chiến, nơi tất cả các sĩ quan có phận sự, ăn và... -
Wardship
/ 'wɔ:dʃip /, Danh từ: sự bảo trợ; sự giám hộ, under someone's wardship, dưới sự bảo trợ của... -
Ware
/ weə /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) hàng hoá chế tạo hàng loạt (theo một kiểu nào đó),... -
Ware house release
sự giải quyết thủ tục hải quan khi đưa hàng vào kho, -
Waredema
phù dinh dưỡng, -
Warehouse
/ 'weəhaus /, Danh từ: kho hàng; kho chứa đồ, (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng, Ngoại... -
Warehouse-keeper
/ 'weəhaus,kipə /, Danh từ: người thủ kho; người quản lý kho, người thủ kho, người quản lý...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.