- Từ điển Anh - Việt
Wardroom
Mục lục |
/[´wɔ:d¸ru:m]/
Thông dụng
Danh từ
Chỗ trên một tàu chiến, nơi tất cả các sĩ quan có phận sự, ăn và ở; trừ sĩ quan chỉ huy, phòng ăn ở tập thể
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wardship
/ 'wɔ:dʃip /, Danh từ: sự bảo trợ; sự giám hộ, under someone's wardship, dưới sự bảo trợ của... -
Ware
/ weə /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) hàng hoá chế tạo hàng loạt (theo một kiểu nào đó),... -
Ware house release
sự giải quyết thủ tục hải quan khi đưa hàng vào kho, -
Waredema
phù dinh dưỡng, -
Warehouse
/ 'weəhaus /, Danh từ: kho hàng; kho chứa đồ, (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng, Ngoại... -
Warehouse-keeper
/ 'weəhaus,kipə /, Danh từ: người thủ kho; người quản lý kho, người thủ kho, người quản lý... -
Warehouse-keeper receipt
giấy biên nhận của thủ kho, -
Warehouse bond
sự gửi vào kho hàng, -
Warehouse book
sổ kho, sổ đăng ký kho, sổ đăng ký kho, -
Warehouse building
nhà kho, -
Warehouse charge
phí kho, -
Warehouse charges
phí gửi kho, phí trữ kho, -
Warehouse clause
điều khoản "kho đến kho", institute warehouse to warehouse clause, điều khoản "kho đến kho" của hội -
Warehouse company
công ty kho, -
Warehouse custody
bảo quản kho, -
Warehouse deposit contract
hợp đồng gửi kho, -
Warehouse entry
bản kê khai nhập kho, -
Warehouse keeper
thủ kho, người coi kho, nhân viên quản lý kho, -
Warehouse keeper receipt
biên nhận của người quản lý kho, -
Warehouse officer
viên chức giám sát hàng xuất khẩu kho (hải quan),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.