- Từ điển Anh - Việt
Watch list
Xem thêm các từ khác
-
Watch maker's lathe
máy tiện đồng hồ, máy tiện để bàn, -
Watch oil
dầu đồng hồ, -
Watch one over one's shoulder
theo dõi nhất cử nhất động của ai=, -
Watch out
đề phòng, coi chừng, Kỹ thuật chung: coi chừng, đề phòng, Từ đồng nghĩa:... -
Watch room
phòng bảo vệ, -
Watch tackle
palăng giữ cần trục cánh buồm, -
Watch this space
Thành Ngữ:, watch this space, tỉnh táo vì có điều thú vị hoặc ngạc nhiên sắp xảy ra ở đây... -
Watch tower
tháp quan trắc, chòi quan sát, tháp canh, chòi quan sát, chòi canh gác, -
Watch window
cửa quan sát, lỗ thăm, cửa con quan sát, cửa sổ quan sát, -
Watchdog
/ ´wɔtʃ¸dɔg /, Toán & tin: mạch cảnh giới, -
Watchdog committee
ủy ban giám sát, -
Watchdog timer
bộ định thời giám sát, đồng hồ báo hiệu, -
Watched
, -
Watched crossing
đường giao có gác, -
Watched pot never boils
Thành Ngữ:, watched pot never boils, (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt... -
Watcher
Danh từ: người thức canh, người canh đêm, người quan sát, người nhìn cái gì, (từ mỹ,nghĩa... -
Watches
, -
Watchet
Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) màu xanh da trời, vải màu xanh, -
Watchful
/ ´wɔtʃful /, Tính từ: thận trọng, cảnh giác, đề phòng, canh chừng, theo dõi, quan sát kỹ, thức,... -
Watchfully
Phó từ: thận trọng, cảnh giác, đề phòng, canh chừng, theo dõi, quan sát kỹ, thức, thao thức,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.