- Từ điển Anh - Việt
Watched crossing
Xem thêm các từ khác
-
Watched pot never boils
Thành Ngữ:, watched pot never boils, (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt... -
Watcher
Danh từ: người thức canh, người canh đêm, người quan sát, người nhìn cái gì, (từ mỹ,nghĩa... -
Watches
, -
Watchet
Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) màu xanh da trời, vải màu xanh, -
Watchful
/ ´wɔtʃful /, Tính từ: thận trọng, cảnh giác, đề phòng, canh chừng, theo dõi, quan sát kỹ, thức,... -
Watchfully
Phó từ: thận trọng, cảnh giác, đề phòng, canh chừng, theo dõi, quan sát kỹ, thức, thao thức,... -
Watchfulness
/ ´wɔtʃfulnis /, danh từ, tính thận trọng, tính cảnh giác, tính đề phòng, sự canh chừng, sự theo dõi, sự quan sát kỹ, sự... -
Watching
rào chắn, bảo vệ, chiếu sáng, v.v., Danh từ: sự canh phòng; sự theo dõi; sự trông coi, -
Watching and Lighting, etc
bảo vệ và chiếu sáng, -
Watching and lighting
bảo vệ và chiếu sáng, v.v., -
Watching brief
Danh từ: bản tóm tắt hồ sơ của một luật sư có mặt tại toà trong một vụ kiện (trong đó... -
Watchless
Tính từ: không được canh phòng, không được trông coi, cẩu thả; vô tư, -
Watchmaker's cleaning device
máy lau dầu đồng hồ, -
Watchmaking
/ ´wɔtʃ¸meikiη /, danh từ, sự sản xuất đồng hồ, -
Watchman
/ ˈwɒtʃmən /, Danh từ, số nhiều watchmen: nhân viên bảo vệ, người gác; người gác đêm (cơ... -
Watchman house
trạm gác, -
Watchstander
trực gác (trên tàu), -
Watchword
/ ´wɔtʃ¸wə:d /, Danh từ: khẩu lệnh, khẩu lệnh (của một đảng, một nhóm..), mật khẩu, mật... -
Watchwork
Danh từ: máy đồng hồ, -
Water
/ 'wɔ:tə /, Danh từ, số nhiều waters: nước lã (dùng để uống, giặt giũ..), nước máy (nước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.