- Từ điển Anh - Việt
Water closet
Xem thêm các từ khác
-
Water closet bowl
chậu xí, cantilever water-closet bowl, chậu xí kiểu côngxon, cantilever water-closet bowl, chậu xí ngồi bệt -
Water closet pan
chậu xí, disc-water-closet pan, chậu xí kiểu đĩa, siphon water-closet pan, chậu xí kiểu xi phông -
Water coagulation
sự keo tụ nước, -
Water cock
vòi nước, vòi xả nước (bình giảm nhiệt), vòi xả nước, -
Water collecting header
thiết bị tập trung nước, -
Water collecting pan
khay gom nước (xả băng), -
Water collecting trough
bình gom nước (phá băng), -
Water collection
sự gom nước, sự tập trung nước, -
Water collection pan
khay hứng xả nước ngưng (hoặc xả băng), -
Water collector
bể tập trung nước, công trình chứa nước, công trình thu nước, công trình tích nước, bể tích nước, -
Water colour
màu nước, chất màu trong nước, -
Water column
cái chỉ mức nước, Giao thông & vận tải: cột cấp nước, Kỹ thuật... -
Water column pressure
áp suất cột nước, -
Water communication
giao thông đường thuỷ, -
Water condition
điều kiện nước, -
Water conditioning
sự tinh lọc nước, sự xử lý nước, -
Water conditioning unit
đơn vị điều hòa nước, -
Water conducting
dẫn nước, -
Water conduit
công trình dẫn nước, đường ống nước, ống dẫn nước, ống nước, đường ống dẫn nước, -
Water conduit bridge
cầu máng (dẫn nước), cầu máng dẫn nước, cầu máng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.