- Từ điển Anh - Việt
Watt's parallel motion
Xem thêm các từ khác
-
Watt's straight-line motion
cơ cấu định hướng thẳng watt, -
Watt'slaw
định luật watt, -
Watt-hour
Danh từ: (điện học) oát giờ, oát giờ (đơn vị năng lượng), oát-giờ, watt-giờ, watt-hour meter,... -
Watt-hour capacity
công suất oát/giờ, dung lượng theo oát giờ (của ắcqui), -
Watt-hour constant
hằng số đĩa (quay), -
Watt-hour efficiency
hiệu suất (tính theo) oát-giờ, hiệu suất oat giờ, -
Watt-hour meter
công tơ điện, đồng hồ oát-giờ, máy đo oát-giờ, oát giờ kế, watt-giờ kế, đồng hồ đo điện, -
Watt-second
oát giây, watt-giây, -
Watt (W)
đơn vị công suất điện, -
Watt current
dòng điện hiệu dụng, dòng điện hữu công, -
Watt hour
oát-giờ (w-h), -
Watt meter
watt kế, -
Wattage
/ ´wɔtidʒ /, Danh từ: lượng điện năng được biểu hiện bằng oát, Điện... -
Wattage rating
chỉ tiêu công suất, định mức công suất, số oát danh định, -
Wattful
/ ´wɔtful /, Điện lạnh: hữu công, -
Wattle
/ wɔtl /, Danh từ: yếm thịt (nếp da đỏ lòng thòng ở đầu hoặc cổ một con chim; con gà tây..),... -
Wattle-and-daub roofing
mái phên trát đất sét, -
Wattle and daub
Danh từ: phên trát đất (phên, liếp đắp bùn hoặc đất sét làm vật liệu xây dựng làm tường,... -
Wattled
, -
Wattless
/ ´wɔtlis /, Tính từ: (điện học) không có điện; không sinh điện, Điện:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.