- Từ điển Anh - Việt
Wattless
Mục lục |
/´wɔtlis/
Thông dụng
Tính từ
(điện học) không có điện; không sinh điện
Chuyên ngành
Điện
vô kháng
Kỹ thuật chung
vô công
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wattless component
thành phần chạy không, thành phần phản kháng, thành phần vuông góc, -
Wattless current
dòng chạy thông, dòng điện vô công, dòng chạy không, dòng phản kháng, dòng vô công, dòng vuông góc, -
Wattless power
công suất phản kháng, công suất vô công, -
Wattling
phên liếp [sự đan thành phên liếp], -
Wattmeter
Danh từ: (điện học) cái đo oát, oát kế, oát kế, -
Wauchope starter
bộ khởi động vauchope, bộ khởi động wauchope, -
Waugh delicate dissecting forceps
kẹp phẫu tích mảnh waugh, -
Waugh dressing dissecting forceps
kẹp bông băng waugh, -
Waul
/ wɔ:l /, Nội động từ: kêu meo meo (mèo), -
Wav selvedge
biên vải dạng sóng, mép vải dạng sóng, -
Wave
/ weɪv /, Danh từ: sóng, gợn nước (nhất là trên mặt biển, giữa hai vệt lõm), dải sóng, lớp... -
Wave, sawtooth
sóng hình răng cưa, -
Wave-band switch
chuyển mạch dải sóng, -
Wave-crest
ngọn sóng, đỉnh sóng, wave crest velocity, vận tốc đỉnh sóng -
Wave-cut notch
rãnh cắt hình sóng, -
Wave-form amplitude distortion
sự méo dạng biên độ sóng, sai dạng biên độ sóng, -
Wave-form analyzer
bộ phân tích dạng sóng, -
Wave-form distortion
sự méo dạng sóng, sái dạng sóng, -
Wave-form synthesizer
tổng hợp dạng sóng, -
Wave-front
mặt sóng, plane wave front, mặt sóng phẳng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.