- Từ điển Anh - Việt
Wean
Mục lục |
/wi:n/
Thông dụng
Ngoại động từ
Thôi cho bú, cai sữa; tập ăn cho quen (một đứa bé, một con vật con)
Làm cho bỏ, làm cho dứt bỏ
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Y học
cai sữa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Weaned
, -
Weaning
/ ˈwi:nɪŋ /, Danh từ: sự thôi cho bú, sự cai sữa; sự tập ăn cho quen (một đứa bé, một con... -
Weaning brash
bệnh tướt trẻ em khi cai sữa., -
Weanling
/ ´wi:nliη /, Danh từ: Đứa bé mới cai sữa; thú nhỏ mới thôi bú, -
Weapon
/ 'wepən /, Danh từ: vũ khí (vật làm ra hoặc dùng để gây tác hại về thân thể; súng, dao, gươm..),... -
Weaponed
Tính từ: có vũ khí, mang vũ khí, vũ trang, -
Weaponeer
/ ¸wepə´niə /, danh từ (quân sự), chuyên gia về võ khí, kỹ sư mồi bom nguyên tử (chuẩn bị để ném), -
Weaponization
Danh từ: (quân sự) sự trang bị vũ khí; sự vũ trang, -
Weaponless
/ ´wepənlis /, tính từ, không có vũ khí, -
Weaponry
/ ´wepənri /, Danh từ: các vũ khí, an arsenal of sophisticated weaponry, một kho những vũ khí tinh vi -
Weapons
, -
Wear
/ weə /, Danh từ: sự mang; sự dùng; sự mặc quần áo, (nhất là trong từ ghép) những cái để... -
Wear-and-tear
độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn, -
Wear-in
sự chạy rà, quá trình mòn ngoài mặt, -
Wear-in failure
sự cố do hao mòn, sự cố sớm, trục trặc, -
Wear-life
thời hạn sử dụng, tuổi bền, -
Wear-out coefficient
hệ số hóa mòn, -
Wear-proof
/ ´wɛə¸pru:f /, (adj) chịu mài mòn, chịu mài mòn, tính từ, bền; khó mòn; khó rách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.