- Từ điển Anh - Việt
Wearing rib
Xem thêm các từ khác
-
Wearing ring
vòng đã mòn, vòng bù độ mòn, -
Wearing surface
bề mặt bị hao mòn, mặt mài mòn, mặt tròn, -
Wearing test
sự thử mài mòn, -
Wearisome
/ ´wiərisəm /, Tính từ: làm cho cảm thấy mệt mỏi, làm cho cảm thấy chán ngắt, Từ... -
Wearisomeness
/ ´wiərisəmnis /, danh từ, tính chất làm cho cảm thấy mệt mỏi, tính chất làm cho cảm thấy chán ngắt, -
Wearless
không hao mòn, không mòn, -
Wearlessness
mòn [tính chịu mòn], -
Wearout
hỏng hẳn, sự làm mòn, sự hao hụt, sự mòn, -
Wearout defect
độ hụt do hư mòn, -
Wearout failure
sự cố do bị mòn, sự cố do hao mòn, -
Wearproof
mòn [chịu mòn], -
Wears
, -
Weary
/ ˈwɪəri /, Tính từ: rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng),... -
Wearying
Tính từ: mệt mỏi; buồn chán, Từ đồng nghĩa: adjective, draining ,... -
Weasand
Danh từ: khí quản, thực quản, họng, cổ họng, cuống họng, ( số nhiều) vỏ xúc xích làm bằng... -
Weasand table
bàn chế biến thực quản, -
Weasel
/ ˈwizəl /, Danh từ: (động vật học) con chồn, Ngoại động từ:... -
Weasel-faced
Tính từ: mặt chồn (có nét ranh mãnh khó ưa), -
Weasel out (of something)
Thành Ngữ:, weasel out ( of something ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lẩn tránh, né tránh -
Weasel word
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) từ, thành ngữ làm giảm bớt sức mạnh của điều đang...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.