- Từ điển Anh - Việt
Weary
Mục lục |
/ˈwɪəri/
Thông dụng
Tính từ
Rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng)
( + of) không còn quan tâm đến, không còn hứng thú về cái gì; chán cái gì
Gây ra mệt mỏi, gây ra buồn chán
Tỏ ra mệt mỏi
Ngoại động từ
Làm cho cảm thấy khó chịu, làm cho cảm thấy phiền muộn, làm cho cảm thấy sốt ruột
Làm cho mỏi mệt
Làm cho bất mã, làm cho chán
Nội động từ
Mệt, trở nên mệt
( + of) bất mãn, chán
( + for) mong mỏi
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all in , beat * , bone-tired , bored , burned out , bushed , dead * , dead tired , discontented , disgusted , dog-tired , done in * , drained , drooping , drowsy , enervated , exhausted , fagged , fatigued , fed up , flagging , had it , impatient , indifferent , jaded , knocked out , out of gas , overworked , pooped * , punchy * , ready to drop , sick , sick and tired , sleepy , spent * , taxed , wearied , wearing , wiped out , worn out , zonked * , bleary , dead , rundown , spent , tired out , weariful , worn-down , worn-out , tired , drear , dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome , uninteresting , wearisome
verb
- annoy , bore , burden , cause ennui , cloy , debilitate , depress , disgust , dishearten , distress , drain , droop , drowse , enervate , enfeeble , exasperate , exhaust , fade , fag , fail , fall off , fatigue , flag , glut , grow tired , harass , have had enough , irk , jade , leave one cold , lose interest , make discontented , nauseate , oppress , overwork , pain , plague , sap , sicken , sink , strain , take it out of , tax , tire , tire out , try the patience of , tucker out , vex , weaken , wear down , wear out , weigh , wear , beat , bored , bushed , disgusted , drained , exhausted , fatigued , grievous , irksome , jaded , overtired , pooped , sleepy , spent , tedious , timid , tired , tiresome , tore , tucker , worn
Từ trái nghĩa
adjective
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wearying
Tính từ: mệt mỏi; buồn chán, Từ đồng nghĩa: adjective, draining ,... -
Weasand
Danh từ: khí quản, thực quản, họng, cổ họng, cuống họng, ( số nhiều) vỏ xúc xích làm bằng... -
Weasand table
bàn chế biến thực quản, -
Weasel
/ ˈwizəl /, Danh từ: (động vật học) con chồn, Ngoại động từ:... -
Weasel-faced
Tính từ: mặt chồn (có nét ranh mãnh khó ưa), -
Weasel out (of something)
Thành Ngữ:, weasel out ( of something ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lẩn tránh, né tránh -
Weasel word
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) từ, thành ngữ làm giảm bớt sức mạnh của điều đang... -
Weather
/ 'weθə /, Danh từ: thời tiết, tiết trời, bản thông báo thời tiết (đăng trên báo), Ngoại... -
Weather-beaten
/ ´weðə¸bi:tn /, Tính từ: lộng gió (bờ biển), sạm nắng (da); dày dạn nắng gió, dày dạn phong... -
Weather-board
Danh từ: ván nghiêng để ngăn không cho mưa gió lọt vào (nhất là ván đóng ở chân cửa), -
Weather-boarding
Danh từ: ván lá sách (loạt ván nghiêng, cái nọ trùm lên một phần cái bên dưới, gắn ở bên... -
Weather-bound
/ ´weðə¸baund /, tính từ, không thể tiến hành được, không thể tiếp tục được một chuyến đi do thời tiết xấu, -
Weather-bureau
/ ´weðə¸bjuərou /, danh từ, sở khí tượng, -
Weather-chart
Danh từ: bản đồ thời tiết, -
Weather-cloth
vải bạt, vải che mưa gió, -
Weather-deck
boong trên, boong hở, -
Weather-eye
Danh từ: khả năng dự đoán thời tiết, tính cẩn thận, thận trọng, -
Weather-forecast
Danh từ: sự báo thời tiết cho ngày hôm sau hoặc vài ngày sau (được phát trên truyền thanh, truyền...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.