- Từ điển Anh - Việt
Weathering deposit
Hóa học & vật liệu
khóang sàng phong hóa
trầm tích phong hóa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Weathering joint
khe nứt phong hóa, -
Weathering residue
eluvi, tan tích, -
Weathering resistance
độ bền phong hóa, sức chịu phong hóa, -
Weathering steel
thép chống mòn, -
Weathering steel (need not be pained)
thép chịu thời tiết (không cần sơn), -
Weathering steel (need not be painted)
thép chịu thời tiết (không cần sơn), -
Weathering steel (weather-resistant steel)
thép chịu phong hóa, -
Weathering test
thử tính bền thời tiết, sự thử ngoài trời, -
Weathering velocity
tốc độ phong hóa, đới phong hóa, -
Weathering zone
đường hàn mở rộng, -
Weatherizing
thích nghi với khí hậu [sự làm cho thích nghi với khí hậu], -
Weatherly
chịu được gió to, -
Weatherly qualities
tính năng vượt sóng gió, -
Weatherman
/ ´weðəmən /, Danh từ, số nhiều weathermen: (thông tục) nhà khí tượng học (người thông báo... -
Weatherometer
thời tiết [máy thử sự chịu đựng thời tiết], máy khí tượng, -
Weatherproof
/ ´weðə¸pru:f /, Tính từ: có thể chịu được (mưa, gió, tuyết..); có thể ngăn được (mưa,... -
Weatherproof paint
sơn chịu thời tiết, -
Weatherproofness
/ ´weðə¸pru:fnis /, Cơ khí & công trình: tính chịu thời tiết, -
Weathers
, -
Weatherstrip (ping)
dải kim loại hắt nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.