- Từ điển Anh - Việt
Weatherproof
Mục lục |
/´weðə¸pru:f/
Thông dụng
Tính từ
Có thể chịu được (mưa, gió, tuyết..); có thể ngăn được (mưa, gió, tuyết..)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chịu thời tiết (mưa, gió...)
Giải thích EN: Describing a material that can withstand the effects of all kinds of weather.Giải thích VN: Mô tả loại vật chất có thể chịu đựng được tất cả các loại điều kiện thời tiết.
Xây dựng
bền khí quyển
Kỹ thuật chung
chịu được (tác động) khí quyển
chịu được thời tiết
chịu mưa nắng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Weatherproof paint
sơn chịu thời tiết, -
Weatherproofness
/ ´weðə¸pru:fnis /, Cơ khí & công trình: tính chịu thời tiết, -
Weathers
, -
Weatherstrip (ping)
dải kim loại hắt nước, -
Weatherstruck joint
mạch vữa chịu phong hóa, -
Weathertight
thời tiết [chịu mọi thời tiết], chịu mọi thời tiết, -
Weathertight construction
kết cấu chịu phong hóa, -
Weave
/ wiv /, Danh từ: cách dệt, kiểu dệt, Ngoại động từ .wove; .woven:... -
Weave bead
dường hàn đan, đường hán đan, -
Weave of a fabric
sự dệt vải, -
Weaved
, -
Weaver
/ ´wi:və /, Danh từ: người dệt vải, thợ dệt, chim sâu (chim vùng nhiệt đới, đan kết lá cây,... -
Weaver's beam
trục sợi dọc, -
Weaver-bird
Danh từ: chim sâu (chim vùng nhiệt đới, đan kết lá cây, cỏ, cành con.. làm tổ) (như) weaver, -
Weaves
, -
Weaving
Danh từ: sự dệt, sự dệt thoi, sự chạy ngoằn ngoèo, nghề dệt, kỹ thuật dệt, sự dệt, sự... -
Weaving factor
hệ số chạy ngoằn ngoèo, -
Weaving industry
công nghiệp dệt, -
Weaving lane
làn trộn xe, -
Weaving maneuver
việc manơ trộn xe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.