- Từ điển Anh - Việt
Wedged assembling
Xây dựng
sự liên kết (bằng) chêm
sự liên kết (bằng) nêm
Xem thêm các từ khác
-
Wedged joint
mối ghép đóng chêm, -
Wedgewise
Phó từ: theo kiểu hình nêm, -
Wedging
sự chèn nêm, đóng nêm, chêm, đóng chốt, sự chêm, sự chèn, sự nêm, sự nêm, sự chêm, wedging up, sự chêm, wedging-in, sự... -
Wedging-in
sự chêm, sự chèn, sự nêm, -
Wedging action
tác dụng chêm, -
Wedging agent
chất phủ, -
Wedging apart of timber
khoảng nêm của dầm gỗ, phía nêm của dầm gỗ, -
Wedging brake
hệ thống hãm dừng, -
Wedging moment
mômen tháo nêm, -
Wedging oneself in
ngắt, -
Wedging up
sự chêm, -
Wedgwood
/ ´wedʒwud /, Danh từ: Đồ gốm men xanh trong, ( định ngữ) màu xanh trong, -
Wedgy
/ ´wedʒi /, tính từ, (từ hiếm) hình nêm, -
Wedlock
/ ´wed¸lɔk /, Danh từ: (pháp lý) tình trạng kết hôn, tình trạng đã kết hôn; tình trạng có vợ/chồng,... -
Wednesday
/ ´wensdei /, Danh từ: viết tắt là .wed hoặc .weds, ngày thứ tư trong tuần; thứ tư, Kinh... -
Weds
thứ tư ( wednesday), -
Wee
/ wi: /, Tính từ: nhỏ, (thông tục) rất nhỏ, nhỏ xíu, một chút, we'll be a wee bit late, i'm afraid,... -
Wee-notch weir
đập tràn tam giác, -
Wee-wee
Danh từ: (thông tục) nước đái; việc đái (dùng để nói với trẻ con hoặc do trẻ con dùng) (như)... -
Weed
/ wi:d /, Danh từ: (thực vật học) cỏ dại, rong (cây không hoa mọc dưới nước thành một khối...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.