- Từ điển Anh - Việt
Wedlock
Mục lục |
/´wed¸lɔk/
Thông dụng
Danh từ
(pháp lý) tình trạng kết hôn, tình trạng đã kết hôn; tình trạng có vợ/chồng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alliance , association , conjugality , connubiality , coupling , espousal , holy matrimony , mating , matrimony , nuptials , spousal , union , wedded bliss , wedding , marriage
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wednesday
/ ´wensdei /, Danh từ: viết tắt là .wed hoặc .weds, ngày thứ tư trong tuần; thứ tư, Kinh... -
Weds
thứ tư ( wednesday), -
Wee
/ wi: /, Tính từ: nhỏ, (thông tục) rất nhỏ, nhỏ xíu, một chút, we'll be a wee bit late, i'm afraid,... -
Wee-notch weir
đập tràn tam giác, -
Wee-wee
Danh từ: (thông tục) nước đái; việc đái (dùng để nói với trẻ con hoặc do trẻ con dùng) (như)... -
Weed
/ wi:d /, Danh từ: (thực vật học) cỏ dại, rong (cây không hoa mọc dưới nước thành một khối... -
Weed-end
Danh từ: cuối tuần (chiều thứ bảy và ngày chủ nhật), Nội động từ:... -
Weed-killer
Danh từ: chất diệt cỏ dại, -
Weed burner
máy đốt cỏ, -
Weed killer
chất diệt cỏ, -
Weed oil
dầu diệt cỏ, -
Weed tolerance
độ chính xác loại trừ, độ chính xác loại trừ, -
Weeded
, -
Weeder
Danh từ: người rẫy cỏ, người nhổ cỏ dại, -
Weedery
Danh từ: cỏ dại (nghĩa chung), ruộng đầy cỏ dại, -
Weedgrown
Tính từ: mọc đầy cỏ dại, -
Weedhead
/ ´wi:d¸hed /, danh từ, (từ mỹ, (từ lóng)) người nghiện thuốc phiện, ma túy; dân làng bẹp, -
Weeding
Danh từ: sự nhổ cỏ; sự giẫy cỏ; sự làm cỏ, sự loại bỏ, (từ mỹ, (từ lóng)) sự ăn cắp... -
Weedless
/ ´wi:dlis /, tính từ, sạch (không còn) cỏ dại, -
Weeds
/ wi:dz /, Danh từ số nhiều: quần áo tang (quần áo đen mặc để cho thấy đang để tang ai; nhất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.