- Từ điển Anh - Việt
Weekend
Mục lục |
/¸wi:k´end/
Thông dụng
Danh từ
Cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật)
Động từ
Đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần
They're weekending at the seaside
Họ đi nghỉ cuối tuần ở bờ biển
Hình Thái Từ
- Ved : Weekended
- Ving: Weekending
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cuối tuần
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Weekender
/ ¸wi:k´endə /, Danh từ: người đi nghỉ cuối tuần xa nhà, người đến thăm cuối tuần, -
Weekends
/ ¸wi:k´endz /, Kỹ thuật chung: ngày cuối tuần, -
Weekly
/ ´wi:kli /, Tính từ & phó từ: mỗi tuần một lần, hàng tuần (xuất bản..), kéo dài một tuần,... -
Weekly discharge
lưu lượng tuần, -
Weekly forty hours system
chế độ làm việc 40 giờ mỗi tuần, -
Weekly load factor
hệ số phụ tải tuần, -
Weekly paid employee
người làm công trả lương tuần, -
Weekly premium
phí bảo hiểm tuần, -
Weekly rain gauge
vũ kế tuần, -
Weekly rainfall
lượng mưa tuần, -
Weekly rental
tiền thuê tuần, -
Weekly return
báo cáo hàng tuần (của ngân hàng), -
Weekly storage basin
bể chứa nước trong tuần, -
Weekly storage reservoir
hồ điều tiết tuần, hồ điều tiết tuần, -
Weekly three holiday system
chế độ nghỉ 3 ngày mỗi tuần, -
Weekly wage
lương tuần, -
Weekly working hours
giờ làm việc mỗi tuần, -
Weeks
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.