- Từ điển Anh - Việt
Weldable
Mục lục |
/´weldəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể hàn được
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) hàn được, dễ hàn
Hóa học & vật liệu
có thể hàn được
Toán & tin
không hàn được
Xây dựng
hàn được
Kỹ thuật chung
dễ hàn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Weldable steel
thép hàn được, thép hàn, -
Welded
được hàn chặt, được hàn, hàn, hàn [đã hàn], all-welded, được hàn toàn bộ, butt-welded square tube, ống vuông được hàn... -
Welded-in plug
nắp hàn vào, -
Welded-steel fabric
lưới thép hàn (để đặt cốt bê-tông), -
Welded-up structure
kết cấu hàn, kết cấu hàn, -
Welded-wire fabric
lưới hàn, -
Welded-wire fabric reinforcement
cốt thép lưới hàn, -
Welded all around
hàn theo chu vi, -
Welded assembly
mối hàn, -
Welded beam
dầm hàn, -
Welded blind flange
mặt kích hàn chặt, -
Welded body seam
đường hàn, mối hàn, vạch hàn, -
Welded bogie frame
khung giá chuyển hướng thép hàn, -
Welded casing
thân (vỏ) hàn, thân hàn, vỏ hàn, bọc thép bằng cách hàn, bọc thép bằng cách hàn, -
Welded connecting
mối nối hàn, -
Welded connection
liên kết hàn, liên kết hàn, -
Welded construction
kết cấu hàn, kết cấu được liên kết hàn, -
Welded cover plate
bản đậy hàn (trong dầm thép), -
Welded crossing
tâm phân rẽ hàn, tâm ghi hàn, -
Welded dike
mạch đá gắn kết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.