- Từ điển Anh - Việt
Welkin
Mục lục |
/´welkin/
Thông dụng
Danh từ
(thơ ca) bầu trời, vòm trời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Well
/ wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng... -
Well, don't eat me!
Thành Ngữ:, well , don't eat me !, (đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à! -
Well- balanced
cân bằng, -
Well- conditioned hide
da đã xử lý tốt, -
Well-acquainted
Tính từ: ( + with) quen thân (với nhau), thông thạo (về gì đó), -
Well-advised
/ ´weləd´vaizd /, Tính từ: khôn, khôn ngoan (người), cẩn thận, thận trọng (hành động), a well-advised... -
Well-aerated bread
bánh mì nở xốp, -
Well-affected
Tính từ: có thiện cảm; tốt bụng hảo tâm, trung thành; đáng tin cậy, giả tạo; vờ vĩnh, -
Well-appointed
/ ´welə´pɔintid /, tính từ, trang bị đầy đủ, có tất cả thiết bị (đồ đạc..) cần thiết, a well-appointed hotel, một khách... -
Well-armed
Tính từ: Được vũ trang đầy đủ, -
Well-balanced
/ ´wel´bælənst /, Tính từ: Đúng mực, biết điều, khôn ngoan và ổn định về mặt tình cảm... -
Well-base rim
vành bánh xe nguyên khối, -
Well-base wheel
bánh xe nguyên khối, -
Well-becoming
Tính từ: thích hợp; ăn khớp, -
Well-behaved
/ ´welbi´heivd /, Tính từ: có hạnh kiểm tốt, có giáo dục, Nguồn khác:... -
Well-behaving
chạy tốt, hoạt động tốt (chương trình), -
Well-being
/ ´wel´biiη /, Danh từ: tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh..., Từ đồng... -
Well-bonded
được liên kết chắc, được liên kết tốt, được gắn kết chắc, được gắn tốt, liên kết tốt, -
Well-boring
Danh từ: sự khoan giếng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.