- Từ điển Anh - Việt
Well-burned brick
Xem thêm các từ khác
-
Well-compacted
đầm lèn kỹ, đầm lèn tốt, -
Well-conditioned
/ ´welkən´diʃənd /, tính từ, có tính tình tốt (người), Đang lành (vết thương), -
Well-conducted
/ ´wellkən´dʌktid /, tính từ, có giáo dục; đoan chính; đoan trang; tế nhị; lịch thiệp, Được điều hành (quản lý) tốt,... -
Well-connected
/ ´welkə´nektid /, tính từ, có giao du với giới thượng lưu, có quan hệ với những người giàu có, -
Well-cooked
Tính từ: nấu ngon (về thức ăn), nướng (quay) chín, well-cooked dinner, bữa ăn ngon -
Well-defined
/ ´weldi´faind /, Tính từ: rành mạch; rạch ròi; hoàn toàn xác định, Xây... -
Well-disposed
/ ´weldis´pouzd /, tính từ, ( + towards) thông cảm với, thân thiện với (ai); đồng ý (một kế hoạch..) sẵn sàng giúp,Well-distributed
phân bố [được phân bố đều],Well-doer
/ ´wel´duə /, danh từ, người làm điều phải,Well-doing
/ ´wel´du:iη /, danh từ, việc phải, điều tốt,Well-done
/ ´wel´dʌn /, tính từ, Được nấu kỹ, được nấu trong một thời gian dài (thức ăn, nhất là thịt),Well-dress
Tính từ: Ăn mặc đẹp đẽ; ăn diện dỏm dáng; thanh lịch; trang nhã,Well-drilling
sự khoang giếng,Well-earned
/ ´wel´ə:nd /, tính từ, Đáng, xứng đáng,Well-educated
Tính từ: gia giáo,Well-equipped
thiết bị đầy đủ, trang bị hoàn thiện,Well-established
/ ´welis´tæbliʃt /, Tính từ: Đứng vững, tồn tại trong một thời gian dài, well-established procedures,...Well-established in the market
đứng vững trên thị trường,Well-favoured
Tính từ: duyên dáng, xinh xắn,Well-fed
/ ´wel´fed /, Tính từ: có các bữa ăn ngon đều đặn, the cat looked very sleek and well-fed, con mèo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.