Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Well-dress

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Ăn mặc đẹp đẽ; ăn diện dỏm dáng; thanh lịch; trang nhã

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Well-drilling

    sự khoang giếng,
  • Well-earned

    / ´wel´ə:nd /, tính từ, Đáng, xứng đáng,
  • Well-educated

    Tính từ: gia giáo,
  • Well-equipped

    thiết bị đầy đủ, trang bị hoàn thiện,
  • Well-established

    / ´welis´tæbliʃt /, Tính từ: Đứng vững, tồn tại trong một thời gian dài, well-established procedures,...
  • Well-established in the market

    đứng vững trên thị trường,
  • Well-favoured

    Tính từ: duyên dáng, xinh xắn,
  • Well-fed

    / ´wel´fed /, Tính từ: có các bữa ăn ngon đều đặn, the cat looked very sleek and well-fed, con mèo...
  • Well-fed stock

    gia súc vỗ béo,
  • Well-formation

    Danh từ: ( logich; ngôn ngữ) tính đúng đắn, tính chính xác,
  • Well-formed

    Tính từ: ( logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác, (ngôn ngữ) đúng ngữ pháp; được đánh...
  • Well-found

    / ´wel´faund /, tính từ, Được trang bị đầy đủ,
  • Well-founded

    / ´wel´faundid /, như well-grounded, Kinh tế: có căn cứ, có đủ căn cứ, có đủ lý do, Từ...
  • Well-graced

    / ´wel´greist /, tính từ, có nhiều đức tính dễ thương,
  • Well-graded aggregate treated with calcium chloride

    đá dăm gia cố clorua canxi,
  • Well-graded concrete sand

    cát có thành phần cỡ hạt tốt để làm bê-tông,
  • Well-graded fine aggregate

    cốt liệu nhỏ có thành phần hạt tốt,
  • Well-graded sand

    cát có thành phần cỡ hạt tốt,
  • Well-groomed

    Tính từ: Ăn mặc đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , shipshape...
  • Well-grounded

    Tính từ: Đáng tin cậy, chắc chắn, có cơ sở, được dựa trên thực tế, được chứng minh (tin...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top