- Từ điển Anh - Việt
Welladay
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác wellaway
Như wellaway
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Welland oxidation test
phép thử ôxi hóa welland, -
Wellaway
/ ´welə¸wei /, thán từ, (từ cổ,nghĩa cổ) ôi!, than ôi!, chao ôi!, -
Welled
, -
Welled-up
được bít, được xây tường, -
Welled fabric
lưới hàn, -
Wellhead Protection Area
khu vực bảo vệ nguồn nước giếng, vùng bề mặt hay cận bề mặt được bảo vệ, bao quanh giếng hay trường giếng cung cấp... -
Wellhead pressure
áp suất miệng giếng, -
Wellhead price
giá tại nguồn, giá tại nguồn (của dầu thô hoặc khí đốt thiên nhiên), -
Wellhead tax
thuế tại nguồn, -
Wellhead temperature
nhiệt độ miệng giếng, -
Wellhead valve
van miệng giếng, -
Wellies
/ ´weliz /, Danh từ số nhiều: Ủng cao su cao đến đầu gối, -
Wellington
giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tới gần đầu gối, ' weli–t”n'bu:t, danh từ -
Wellington boot
như wellington, -
Wellington boots
ủng cao su không thấm nước, -
Wellingtonia
/ ¸weliη´touniə /, danh từ, (thực vật) cây cù tùng, -
Wellingtons
/ ´weliηtənz /, danh từ số nhiều, Ủng, bốt ( (cũng) wellington boots), -
Wellit
velit (vật liệu cách nhiệt), vellit (vật liệu cách nhiệt), -
Wellpoint
giếng ống đục lỗ, -
Wellpoint pump
máy bơm cho giếng lọc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.