- Từ điển Anh - Việt
Wellington boots
Xem thêm các từ khác
-
Wellingtonia
/ ¸weliη´touniə /, danh từ, (thực vật) cây cù tùng, -
Wellingtons
/ ´weliηtənz /, danh từ số nhiều, Ủng, bốt ( (cũng) wellington boots), -
Wellit
velit (vật liệu cách nhiệt), vellit (vật liệu cách nhiệt), -
Wellpoint
giếng ống đục lỗ, -
Wellpoint pump
máy bơm cho giếng lọc, -
Wellpoint system
hệ thống ống kim, -
Wells
, -
Welly
/ ´weli /, (thông tục) như wellington, a new pair of green wellies, một đôi ủng mới màu xanh lá cây -
Welsh
/ welʃ /, Nội động từ: ( + on) quỵt, trốn nợ, chạy làng (nhất là trong đánh bạc), ( + on) thất... -
Welsh arch
lanhtô gạch đúc, lanh-tô gạch nêm, -
Welsh dresser
danh từ, ( welshỵdresser) loại tủ có các ngăn tủ và ngăn kéo ở phần dưới và các giá đựng ở phần trên, -
Welsh mortgage
thế chấp chạy nợ, -
Welsh rabbit
như rarebit, -
Welsh rarebit
như rarebit, -
Welsher
Danh từ: người cầm cái chạy làng (đánh cá ngựa...) -
Welshman
/ ´welʃmən /, Danh từ, số nhiều Welshmen (giống cái) .Welshwoman: ( welshman) người bản xứ của... -
Welshwoman
/ ´welʃ¸wumən /, Danh từ: người phụ nữ bản xứ của xứ wales, -
Welt
/ welt /, Danh từ: dải bằng da bao quanh mép của mũi giày (để khâu đế vào), Đường viền (găng... -
Welted
, -
Welter
/ ´weltə /, Danh từ: Đòn nặng, người to lớn; vật to lớn, Danh từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.