- Từ điển Anh - Việt
Wick carburetor
Xem thêm các từ khác
-
Wick feed lubrication
sự bôi trơn bằng bấc, -
Wick lubrication
bôi trơn bằng bấc, bôi trơn bằng con len, -
Wick lubricator
vịt dầu có bấc, -
Wick luubricator
vịt dầu có bấc, -
Wick oiling
sự bôi trơn bằng bấc, sự bôi trơn bằng bấc, -
Wick pile
cọc cát đứng tiêu nước, -
Wickability
/ wikә'biliti /, khả năng bấc, tính bấc, -
Wicked
/ 'wikid /, Tính từ: xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, Ác, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ (thú),... -
Wickedness
/ ´wikidnis /, danh từ, tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại, Từ... -
Wicker
/ wikə(r) /, Danh từ: (thực vật học) liễu gai, Đồ đan bằng liễu gai, Từ... -
Wicker-work
/ wikə(r)wɜ:k /, Danh từ: Đồ làm bằng liễu gai, -
Wickered
/ ´wikəd /, tính từ, Đan bằng liễu gai; bọc bằng liễu gai, wickered chair, ghế đan bằng liễu gai, wickered bottle, chai bọc bằng... -
Wicket
/ 'wikit /, Danh từ: cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...), cửa xoay, cửa chắn (chỉ mở ở... -
Wicket dam
đập cửa vặn xoay, đập kiểu cửa van quay, -
Wicket door
cửa đi phụ, cửa con, -
Wicking
Danh từ: chất bấc; vật liệu làm bấc đèn, -
Wicking property
đặc tính mao dẫn, -
Widal reaction
phản ứng widal, -
Widder
Danh từ: (thông tục) xem widow, -
Wide
/ waid /, Tính từ: rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.