- Từ điển Anh - Việt
Wide
Mục lục |
/waid/
Thông dụng
Tính từ
Rộng, rộng lớn
Mở rộng, mở to
(nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)
(nghĩa bóng) rộng rãi, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng)
Xa, cách xa
Xảo trá
Phó từ
Rộng, rộng rãi, rộng khắp
Xa, trệch xa
Danh từ
(viết tắt) w (thể dục,thể thao) quả bóng cách xa đích ( crickê)
( the wide) vũ trụ bao la
Cấu trúc từ
to be broken to the wide
- (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
rộng, rộng lớn
Cơ - Điện tử
(adj) rộng, rộng lớn
Toán & tin
rộng, rộng rãi
Kỹ thuật chung
rộng
- 32 bits wide
- rộng 32 bit
- endless wide V-belt
- đai chữ V rộng liền vòng
- Inward Wide Area Telecommunications Service (INWATS)
- dịch vụ viễn thông diện rộng hướng nội
- low-aspect tire (widetire)
- lốp có thành thấp (lốp rộng)
- Satellite Wide Area Network (SWAN)
- Mạng diện rộng (WAN) qua vệ tinh
- Sea-Viewing of Wide Field Sensor (akaSeaWiFS) (SEAWIFS)
- Quan sát biển của bộ cảm biến phạm vi rộng (cũng có thể viết tắt SeAWiFS)
- Simple Wide Area Information Server (Internet) (SWAIS)
- Server thông tin diện rộng đơn giản (Internet)
- to vary over a wide range
- thay đổi trong phạm vi rộng
- vary over a wide range
- thay đổi trong phạm vi rộng
- WADS (WideArea Data Service)
- dịch vụ dữ liệu diện rộng
- WAIS (WideArea Information Server)
- máy chủ phục vụ thông tin diện rộng
- WAIS (WideArea Information Server)
- server thông tin vùng rộng
- WAN (WideArea Network)
- mạng diện rộng
- WAN (WideArea Network)
- mạng vùng rộng
- WATS (widearea telephone service)
- dịch vụ điện thoại vùng rộng
- WATS (widearea telephone service)
- dịch vụ điện thoại diện rộng
- wide (frequency) band
- dải (tần số) rộng
- wide angle
- có góc (mở) rộng
- wide angle eyepiece
- thị kính trường rộng
- wide angle lens
- thấu kính trường rộng
- wide angle objective
- vật kính trường rộng
- wide area
- diện rộng
- Wide Area Augmentation System (WAAS)
- hệ thống bổ sung diện rộng
- Wide Area data Service (WADS)
- dịch vụ dữ liệu diện rộng
- Wide Area Information Server (IETF) (WAIS)
- Server thông tin diện rộng (IETF)
- Wide Area Information Server (WALS)
- máy chủ phục vụ thông tin diện rộng
- Wide Area Information Services (WAIS)
- các dịch vụ thông tin vùng rộng (diện rộng)
- Wide Area Information Transfer system (WAITS)
- hệ thống chuyển tải thông tin diện rộng
- wide area network
- mạng diện rộng
- wide area network
- mạng điện rộng
- wide area network
- mạng khu rộng
- wide area network
- mạng trải rộng
- wide area network
- mạng vùng rộng
- Wide Area Network (WAN)
- mạng diện rộng
- wide area network (WAN)
- mạng diện rộng-WAN
- Wide Area Telecommunication Server (WAST)
- dịch vụ viễn thông diện rộng
- wide area telephone service
- dịch vụ điện thoại diện rộng
- wide area telephone service (WATS)
- dịch vụ điện thoại diện rộng
- wide area telephone service (WATS)
- dịch vụ điện thoại vùng rộng
- Wide Band Data Transmission system (WBDTS)
- hệ thống truyền dẫn số liệu băng rộng
- wide building
- nhà (thân) rộng
- wide crack
- vết nứt rộng
- Wide Field of View (WFOV)
- trường hình rộng
- Wide Field Sensor (WIFS)
- bộ cảm biến trường rộng
- wide film
- phim khổ rộng
- wide finishing
- sự gia công tinh rộng
- wide flange beam
- dầm cánh rộng
- wide flange beam
- rầm cánh rộng
- wide flange shape
- thép hình cánh rộng
- wide gap chamber
- buồng khe rộng
- Wide Information Network for Data Online (WINDO)
- mạng thông tin mở rộng cho dữ liệu trực tuyến
- wide mouth
- miệng rộng
- wide river
- sông rộng
- wide shot
- ảnh rộng
- wide spaced teeth cutter
- rao phay răng rộng
- wide span arch
- vòm nhịp rộng
- wide spread
- mở rộng
- wide strip
- băng thép rộng
- wide-angle lens
- ống kính góc rộng
- wide-angle scattering
- sự tán xạ góc rộng
- Wide-area digital transmission scheme (J2)
- Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản
- Wide-Area Network Interface Co-Processor (WNIC)
- bộ đồng xử lý giao diện mạng diện rộng
- Wide-Area Network Interface Module (WNIM)
- môđun giao diện mạng diện rộng
- wide-area system
- hệ diện rộng
- wide-area system
- hệ vùng rộng
- wide-band amplifier
- bộ khuếch đại dải rộng
- wide-band Bragg modulator
- bộ biến điệu Bragg dải rộng
- Wide-Band Data Collection System (WBDCS)
- hệ thống thu nhập dữ liệu băng rộng
- wide-band transformer
- máy biến áp dải rộng
- wide-bodied
- khoang rộng
- wide-bodied aircraft
- máy bay (có) khoang rộng
- wide-bore tube
- ống lỗ rộng
- wide-face square-nose tool
- dao mũi vuông rộng bản
- wide-flange beam
- dầm rộng bản
- wide-flanged
- có cánh rộng (rầm)
- wide-flanged section
- thép hình bản rộng
- wide-mouth bottle
- chai miệng rộng
- wide-mouth container
- bình chứa miệng rộng
- wide-necked flask
- bình cổ rộng
- wide-range
- dải (tần số) rộng
- wide-strip mill
- máy cán băng rộng
- Widely Integrated Distributed Environment (WIDE)
- môi trường phân bố tích hợp rộng
- Widely Interconnected Distributed Environment (WIDE)
- môi trường phân bố liên kết rộng
- wireless wide area network
- mạng diện rộng vô tuyến
rộng hơn
rộng rãi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advanced , all-inclusive , ample , baggy , broad , capacious , catholic , commodious , comprehensive , deep , dilated , distended , encyclopedic , expanded , extensive , far-ranging , far-reaching , full , general , immense , inclusive , large , large-scale , liberal , loose , open , outspread , outstretched , progressive , radical , scopic , spacious , splay , squat , sweeping , tolerant , universal , vast , voluminous , astray , away , distant , far , far-off , inaccurate , off , off-target , off the mark , remote , allopatric , broad: extensive , broadcast , diffuse , dispersed , epidemic , expansive , illimitable , intensive , magnitudinous , pandemic , peregrine , predominant , prevalent , regnal , regnant , rife , roomy , widespread
Từ trái nghĩa
adjective
- cramped , narrow , restricted , on-course , straight
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wide-Area Network Interface Co-Processor (WNIC)
bộ đồng xử lý giao diện mạng diện rộng, -
Wide-Area Network Interface Module (WNIM)
môđun giao diện mạng diện rộng, -
Wide-Band Data Collection System (WBDCS)
hệ thống thu nhập dữ liệu băng rộng, -
Wide- flanged
cánh [có cánh rộng (dầm)], -
Wide- meshed
mắt lưới [có mắt lưới thưa (rây)], -
Wide-angle Sun sensor
máy cảm nhận mặt trời có (trường góc) lớn, -
Wide-angle lens
ống kính góc rộng, ống kính toàn cảnh, -
Wide-angle scattering
sự tán xạ góc rộng, -
Wide-area digital transmission scheme (J2)
hệ thống truyền dẫn số diện rộng của nhật bản, -
Wide-area system
hệ diện rộng, hệ vùng rộng, -
Wide-awake
Danh từ: mũ dạ mềm rộng vành, Từ đồng nghĩa: adjective, active ,... -
Wide-band Bragg modulator
bộ biến điệu bragg dải rộng, -
Wide-band amplifier
bộ khuếch đại dải rộng, một bộ khuếch đại đáp ứng với những tín hiệu dội siêu âm nằm trong dải tần số lớn,... -
Wide-band transformer
máy biến áp dải rộng, -
Wide-bodied
khoang rộng, thân lớn, wide-bodied aircraft, máy bay (có) khoang rộng, wide-bodied aircraft, máy bay (có) thân lớn -
Wide-bodied aircraft
máy bay (có) khoang rộng, máy bay (có) thân lớn, -
Wide-body aircraft
máy bay thân rộng, -
Wide-bore tube
ống lỗ rộng, -
Wide-face square-nose tool
dao mũi vuông rộng bản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.