Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Windshield wipers

Ô tô

gạt nước kính xe

Giải thích VN: Là những miếng cao su dài quét sạch nước mưa và bụi ra khỏi kính xe nhằm duy trì tầm nhìn cho người lái.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Windshields glass

    kính gió,
  • Windstorm

    / ´wind¸stɔ:m /, Danh từ: bão, Xây dựng: gió bão, Từ...
  • Windstorm insurance

    bảo hiểm gió lốc,
  • Windstorm velocity

    tốc độ gió bão,
  • Windsurf

    / ´wind¸sə:f /, nội động từ, lướt trên ván buồm (thường), hình thái từ, go windsurfing
  • Windsurfer

    / ´wind¸sə:fə /, danh từ, ván buồm (tấm ván, tựa (như) ván lướt có một cánh buồm), người chơi ván buồm,
  • Windsurfing

    / ´wind¸sə:fiη /, Danh từ: (thể dục thể thao) môn lướt ván buồm,
  • Windtight

    kín gió,
  • Windward

    / ´windwəd /, Tính từ & phó từ: trong hướng gió thổi, phía có gió, Danh...
  • Windward side

    phía đầu gió,
  • Windward slope

    độ nghiêng theo đầu gió, dốc theo đầu gió,
  • Windward tide

    dòng triều ngược hướng gió,
  • Windward truss

    giàn phía có gió, giàn phía đón gió,
  • Windway

    Danh từ: (ngành mỏ) lò thông gió,
  • Windy

    / ´windi /, Tính từ: lộng gió, có nhiều gió, gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh),...
  • Windy shot

    mìn không nổ,
  • Windy weather

    trời gió,
  • Wine

    / wain /, Danh từ: rượu vang (thức uống có chất rượu làm từ nước nho lên men), thức uống có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top