- Từ điển Anh - Việt
Wolfish
Mục lục |
/´wulfiʃ/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) chói sói; như chó sói
(nghĩa bóng) tham tàn, hung ác (như) chó sói
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất đói
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Wolfram
Danh từ: quặng kim loại vôn phram, tungxten, (hoá học) vonfam (nguyên tố (hoá học), một kim loại... -
Wolfram (W)
vonfarm, vonfram, w, -
Wolfram steel
thép tungsten, thép vonfram, -
Wolframate
vonframat, -
Wolframic
vonfram, -
Wolframite
/ ´wulfrə¸mait /, Danh từ: (khoáng chất) vonfamit, Kỹ thuật chung: vonframit,... -
Wolframium
vonfram (w), -
Wolframlum
sy wolfram., -
Wolfsbergite
vonsbecgit, -
Wolfskin
/ ´wulf¸skin /, Danh từ: da chó sói, Đồ làm bằng da chó sói, -
Wollaston prism
lăng kính wollaston, -
Wollaston wire
dây wollaston, -
Wolman salts
muối wolman (để bảo quản gỗ), -
Wolverene
Danh từ: (động vật học) chồn gulô (ở bắc mỹ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) dân mi-si-gan, -
Wolverine
/ ´wulvə¸ri:n /, như wolverene, -
Wolves
số nhiều của wolf, -
Woman
bre & name / 'wʊmən /, Đàn bà, phụ nữ, người phụ nữ đã trưởng thành, mụ (một kiểu nói xúc phạm), nữ giới, phụ... -
Woman's
, -
Woman's wit
Thành Ngữ:, woman's wit, linh tính, sự khôn ngoan -
Woman-hater
/ ´wumən¸heitə /, danh từ, người ghét đàn bà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.