- Từ điển Anh - Việt
Wonted
Mục lục |
/´wountid/
Thông dụng
Tính từ
Là thói thường (đối với ai), thông thường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accustomed , habitual , regular , usual
Xem thêm các từ khác
-
Woo
/ wu: /, Ngoại động từ: cố tranh thủ, cố giành cho được sự hỗ trợ của (ai), theo đuổi,... -
Woobut
như woolly-bear, -
Wood
/ wud /, Danh từ: gỗ (chất có xơ cứng trong thân và cành cây, ngoài có lớp vỏ bọc), củi, loại... -
Wood's glass
kính thủy tinh, kính wood, -
Wood-Burning-Stove Pollution
Ô nhiễm do bếp củi, loại ô nhiễm không khí do bếp củi cháy thải ra có chứa chất hạt, co, tổng hạt lơ lửng và chất... -
Wood- cutting
đốn gỗ [sự đốn gỗ], -
Wood-and-masonry structure
kết cấu gỗ đá, kết cấu gỗ gạch, -
Wood-block
Danh từ: mộc bản (phiến gỗ để làm các bản khắc), ván (dùng làm sàn), mặt đầu gỗ, mặt... -
Wood-block flooring
mặt lát gỗ dựng, -
Wood-borer
gỗ [mọt gỗ], Danh từ: mọt bore, -
Wood-burner
Danh từ: người đốt than, -
Wood-carver
gỗ [thợ chạm gỗ], -
Wood-cement concrete
bê tông gỗ-xi măng (gồm xi măng và mạt cưa), -
Wood-chippings
vỏ bào, -
Wood-chips materials
vật liệu phoi bào ép, -
Wood-concrete composite beam
dầm tổ hợp gỗ bê tông, -
Wood-containing paper
giấy làm từ gỗ, -
Wood-copying lathe
máy tiện gỗ chép hình, -
Wood-cutting
sự khắc gỗ, -
Wood-destroying fungi
nấm phá hoại gỗ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.