- Từ điển Anh - Việt
Regular
Nghe phát âm/'rəgjulə/
Thông dụng
Tính từ
Đều đều, không thay đổi; thường lệ, thường xuyên
Cân đối, đều, đều đặn
Trong biên chế
Chuyên nghiệp
- to have no regular profession
- không có nghề chuyên nghiệp
Chính quy
Hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc
Quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc
(thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa
(tôn giáo) ở tu viện, tu đạo
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) đáng yêu; tốt (về người)
Danh từ
(quân sự) quân chính quy
(thông tục) khách hàng quen
(thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) đều, đều đặn, ổn định, có hệ thống
Toán & tin
đều; chính quy, thường
Xây dựng
sự hợp thức
tính (có) quy tắc
Kỹ thuật chung
bình thường
- regular mud
- bùn bình thường
- regular programme
- chương trình bình thường
- regular service conditions
- điều kiện phục vụ bình thường
chính quy
- completely regular space
- không gian hoàn toàn chính quy
- fully regular product
- tích hoàn toàn chính quy
- non-regular
- không chính quy
- non-regular estimator
- ước lượng không chính quy
- piecewise regular function
- hàm chính quy từng mảnh
- regular arc
- cung chính quy
- regular binary
- nhị phân chính quy
- regular convergence
- sự hội tụ chính quy
- regular curve
- đường chính quy
- regular element
- phần tử chính quy
- regular estimator
- ước lượng chính quy
- regular fibration
- phân thớ chính quy
- regular filtration
- sự lọc chính quy
- regular function
- hàm chính quy
- regular function of a complex variable
- hàm biến phức chính quy
- regular function of a complex variable
- hàm biến thức chính quy
- regular map
- ánh xạ chính quy
- regular measure
- độ đo chính quy
- regular point
- điểm chính quy
- regular representation
- biểu diễn chính quy
- regular ring
- vành chính quy
- regular semigroup
- nửa nhóm chính quy
- regular singular point
- điểm kỳ dị chính quy
- regular space
- không gian chính quy
- regular summation
- phép lấy tổng chính quy
- regular surface
- mặt chính quy
chính xác
chuẩn
có hệ thống
- regular plan
- quy hoạch có hệ thống
đều
đều đặn
đúng
- parallelepiped, regular
- hình hộp thẳng đứng
- regular lay
- bện dây theo đúng hướng
hệ thống
ổn định
thường
- regular budget
- ngân sách thông thường
- regular command
- lệnh thường
- regular conditions
- độ điều chỉnh thông thường
- regular file
- tệp thông thường
- regular flare nut
- ốc loe miệng thường
- regular lathe
- sự bện thường
- regular mud
- bùn bình thường
- regular oil
- dầu mô tơ thường
- regular point
- điểm thường
- regular programme
- chương trình bình thường
- regular reflexion
- phản xạ thường
- regular schedule
- kế hoạch (chạy tàu) thường xuyên
- regular service conditions
- điều kiện phục vụ bình thường
thường xuyên
- regular schedule
- kế hoạch (chạy tàu) thường xuyên
Kinh tế
nhân viên trong biên chế chính thức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- approved , bona fide , classic , commonplace , correct , customary , daily , established , everyday , formal , general , habitual , lawful , legitimate , natural , official , ordinary , orthodox , prevailing , prevalent , proper , routine , run-of-the-mill * , sanctioned , standard , time-honored , traditional , typic , typical , unexceptional , unvarying , usual , accordant , alternating , arranged , automatic , classified , congruous , consonant , constant , cyclic , dependable , efficient , even , exact , expected , fixed , flat , harmonious , in order , invariable , level , measured , mechanical , methodical , momentary , ordered , organized , patterned , periodic , precise , probable , punctual , rational , recurrent , regulated , rhythmic , serial , set , smooth , standardized , stated , steady , straight , successive , symmetrical , systematic , uniform , accustomed , wonted , familiar , frequent , widespread , balanced , proportional , proportionate , symmetric , perfect , methodic , orderly , systematical , changeless , equable , invariant , same , unchanging , (colloq.) unmitigated , authorized , common , complete , consistent , continual , conventional , cyclical , faithful , genuine , metronomic , monolithic , normal , out-and-out , predictable , statutory , synchronous , systematic: steady , thorough , utter
Từ trái nghĩa
adjective
- abnormal , anomalous , eccentric , extraordinary , irregular , rare , uncommon , unusual , changing , disorderly , imbalanced , inconsistent , infrequent , unsteady , variable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Regular-lay rope
cáp bện đều, -
Regular Pulse Excitation (RPE)
kích thích xung đều đặn, -
Regular annuity
niên kim định kỳ, -
Regular arc
cung chính quy, -
Regular arch
vòm đều, -
Regular arrangement
sắp xếp đều đặn, -
Regular asteroid
đường hình sao đều, -
Regular astigmatism
loạn thị đều, -
Regular barge services
vận tải tàu sông định kỳ, -
Regular binary
nhị phân chính quy, -
Regular black-out
cúp điện thường xuyên, -
Regular budget
ngân sách thông thường, ngân sách bình thường, -
Regular business
nghiệp vụ bình thường, nghiệp vụ bình thường, việc làm ăn ổn định, việc làm ăn cố định, -
Regular call income
thu nhập hội phí thường xuyên, -
Regular chain
tổ chức của hàng chuỗi bình thường, -
Regular client
thân chủ, khách hàng thường xuyên, khách quen, -
Regular command
lệnh thường, -
Regular commutation
giao hoán đều, -
Regular conditions
độ điều chỉnh thông thường, -
Regular convergence
sự hội tụ chính quy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.