Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Workable mix

Xây dựng

vữa bê tông dễ đổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Workable seam

    mối hàn để gia công, vỉa khai thác được,
  • Workable thickness

    bề dày khai thác, năng suất khai thác, khả năng khai thác,
  • Workable tool

    dụng cụ dễ sử dụng,
  • Workable weather

    mùa xây dựng,
  • Workaday

    / ´wə:kə¸dei /, Tính từ: thường ngày, bình thường, không có gì đặc biệt, không đáng chú ý,...
  • Workaholic

    / ¸wə:kə´hɔlik /, Danh từ: (thông tục) người tham công tiếc việc (người mê mải làm việc khó...
  • Workaround

    / wə:kə'raund /, cách giải quyết khác, cách khác, giải pháp thay thế,
  • Workbench

    / ´wə:k¸bentʃ /, Xây dựng: kệ làm việc, Kỹ thuật chung: bàn máy,...
  • Workbook

    / ´wə:k¸buk /, Danh từ: sách bài tập, Toán & tin: sổ làm việc,...
  • Workday

    / ´wə:k¸dei /, Danh từ: ngày làm việc, ngày công, ngày thường (ngày không phải là chủ nhật hoặc...
  • Workday lunchtime

    giờ ăn trưa trong ngày làm việc,
  • Worked

    có thể khai thác, đã gia công, gia công [đãgia công],
  • Worked-off time

    thời gian đã sử dụng,
  • Worked grease

    mỡ đã dùng,
  • Worked lumber

    gỗ đã xử lý đặc biệt (chẳng hạn xẻ làm ván cừ), gỗ được gia công,
  • Worked penetration

    độ xuyên thấm sau khi nhào trộn (cửa mỡ bôi trơn),
  • Worked timber

    gỗ đã xử lý,
  • Worker

    / 'wə:kə /, Danh từ: người lao động, công nhân, người thợ, nhân viên, người làm việc (nhất...
  • Worker's bag

    túi cá nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top