Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Working spud

Xây dựng

cọc neo (tàu vét bùn)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Working stability

    tính ổn định làm việc,
  • Working stage

    bước thi công,
  • Working standard

    đơn vị kỹ thuật, tiêu chuẩn thông dụng, tiêu chuẩn làm việc,
  • Working storage

    bộ nhớ làm việc, dung lượng làm việc (của hồ chứa),
  • Working strength

    độ bền làm việc, độ bền tính toán, cường độ làm việc, đàn hồi làm việc,
  • Working stress

    ứng suất khai thác, ứng suất cho phép, ứng suất làm việc, ứng suất vận hành,
  • Working stroke

    hành trình làm việc (động cơ), thì phát động, hành trình gia công, hành trình làm việc, hành trình làm việc,
  • Working substance

    chất tác dụng,
  • Working superheat

    quá nhiệt khi vận hành,
  • Working surface

    mặt làm việc (bàn máy), bề mặt tác dụng, bệ mặt hữu ích, bề mặt làm việc, bề mặt gia công, diện tích làm việc, mặt...
  • Working table

    bàn làm việc,
  • Working tank

    bể thao tác, thùng làm việc,
  • Working tape

    bảng làm việc,
  • Working temperature

    nhiệt độ làm việc (của máy), nhiệt độ làm việc, nhiệt độ làm việc, nhiệt độ vận hành,
  • Working tension

    lực kéo làm việc, lực kéo làm việc, ứng suất làm việc,
  • Working time

    thời gian làm việc, thời gian làm việc, thời gian làm việc, working time reserve, dự trữ thời gian làm việc
  • Working time reserve

    dự trữ số giờ công, dự trữ thời gian làm việc,
  • Working traverse

    sự di chuyển gia công,
  • Working trench

    hào thăm dò,
  • Working underwriter

    người bảo hiểm hoạt động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top