- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
World market price
giá thị trường thế giới, -
World meeting
hội nghị quốc tế, -
World monetary order
trật tự tiền tệ thế giới, -
World monetary system
hệ thống tiền tệ thế giới, -
World money
tiền tệ thế giới, tiền tệ thếgiới, -
World ocean
đại dương thế giới, -
World output
sản lượng thế giới, -
World space
không gian độc lập, không gian vũ trụ, -
World standardization Conference (WSC)
hội nghị tiêu chuẩn hóa quốc tế, -
World tax
thuế thế giới, -
World war
Danh từ: chiến tranh thế giới, đại chiến thế giới (cuộc chiến tranh có nhiều nước tham gia),... -
World wide geodetic net
mạng lưới trắc địa toàn cầu, -
World wide telephone communication
sự truyền thông điện thoại toàn cầu, -
World without end
Từ đồng nghĩa: noun, adjective, time without end , whole wide world , wide world , ceaselessness , eternality... -
Worldliness
Danh từ: tính chất trần tục, tính chất thời lưu, -
Worldling
/ ´wə:ldliη /, Danh từ: người trần tục, người thời lưu, -
Worldly
/ ´wə:ldli /, Tính từ: (thuộc) thế gian, trần tục (nhất là sự theo đuổi lạc thú hoặc cái... -
Worldly-minded
/ ´wə:ldli¸maindid /, tính từ, thích những cái trần tục, thích vật chất (như) worldly, -
Worldly-wise
/ ´wə:ldli¸waiz /, tính từ, lõi đời, từng trải (tỏ ra thận trọng và khôn khéo trong xử thế), Từ... -
Worlds
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.