- Từ điển Anh - Việt
Woven canvas tyre
Xem thêm các từ khác
-
Woven carpet
tấm thảm dệt, thảm vải, lớp đệm vải, -
Woven fabric
vải dệt thoi, khăn mặt, hàng dệt, quần áo, tấm vải, vải dệt, -
Woven fabric belt
băng vải dệt, -
Woven geotextile
vải địa kỹ thuật kiểu dệt, -
Woven mesh
lưới đan (kiểu phên), -
Woven reinforcing mesh
lưới cốt đan, -
Woven ware
sản phẩm dệt, hàng dệt, -
Woven wire
lưới đan, lưới đan bằng kim loại, -
Woven wire fabric
lưới đan (bằng) kim loại (để vữa bám), lưới thép (để vữa bám), -
Wow
/ wau /, Danh từ: thành công rất lớn, thành tựu không chê được, Thán từ:... -
Wow and flutter
méo do tốc độ thay đổi, méo rung sai tốc âm tần (máy ghi âm), -
Wowser
/ ´wauzə /, Danh từ: ( uc) người cuồng đạo ( thanh giáo), -
Wpb
viết tắt, (thông tục) sọt đựng giấy lộn, sọt rác ( waste-paper basket), -
Wpm
viết tắt, số từ trên một phút (trong đánh máy, ghi tốc ký..) ( words per minute), -
Wrack
/ ræk /, Danh từ: (thực vật học) tảo va-rếch (tảo biển mọc ở bờ biển hoặc bị sóng ném... -
Wraith
/ reiθ /, Danh từ: ma, hồn ma (hình ảnh (như) bóng ma của một người thoáng nhìn thấy trước hoặc... -
Wrangle
/ ræηgl /, Danh từ: cuộc tranh luận ầm ĩ, cuộc cãi cọ ầm ĩ, cuộc cãi lộn, cuộc cãi nhau,... -
Wrangled
, -
Wrangler
/ ´ræηglə /, Danh từ: người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn, học sinh đỗ nhất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.