- Từ điển Anh - Việt
Wrangle
Mục lục |
/ræηgl/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc tranh luận ầm ĩ, cuộc cãi cọ ầm ĩ, cuộc cãi lộn, cuộc cãi nhau
Nội động từ
( + with) cãi nhau, cãi lộn
Hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- altercation , battle royal * , bickering , blow-off , blowup * , brannigan * , brawl , brouhaha * , clash , contest , controversy , disagreement , dispute , exchange , falling-out * , flap * , fracas , hassle , knock-down drag-out , quarrel , row , ruckus * , ruction , rumble , rumpus , scene , set-to * , squabble , tiff , bicker , contention , debate , difficulty , fight , polemic , run-in , spat , word
verb
- altercate , bicker , brawl , bump heads , contend , cross swords * , disagree , dispute , fall out * , hassle , have at it , have words , lock horns * , pick a bone , put up a fight , quarrel , quibble , row , scrap , spat , squabble , take on , tangle , tiff , broil , caterwaul , fight , altercation , argue , argument , controversy , disagreement , haggle , ruckus , spar , tussle
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wrangled
, -
Wrangler
/ ´ræηglə /, Danh từ: người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn, học sinh đỗ nhất... -
Wrap
/ ræp /, Danh từ: Đồ khoác ngoài (khăn choàng, áo choàng..), Ngoại động... -
Wrap-around
vòng lại, -
Wrap-around label
nhãn dán kín thân chai, nhãn dán kín thân hộp, -
Wrap-around type
chữ bọc quanh, -
Wrap-up
Nghĩa chuyên ngành: bản tóm tắt, bản trích yếu, cách bán nhanh ít tốn sức, Từ... -
Wrap around
bọc quanh, -
Wrap connector
bộ nối bao quanh, -
Wrap fiber
sợi cuộn, sợi bọc, -
Wrap fibre
sợi cuộn, sợi bọc, -
Wrap round bppsters
tên lửa con gắn bên (bên hông tên lửa chính), -
Wraparound
/ ´ræpə¸raund /, Toán & tin: bọc xung quanh, quấn quanh, sự vòng tiếp, sự vòng tới, tấm mạch... -
Wraparound label
nhãn quấn quanh, nhãn vòng tròn, -
Wraparound mortgage
vật liệu bao bì, -
Wraparound sleeving machine
máy lắp ống lót bao quanh, -
Wrappage
Danh từ: sự bọc, sự gói, sự quấn, vật bao bọc, vật quấn quanh, bao gói, giấy gói, sự gói,... -
Wrapped
được bao bọc, được cuộn, được quấn, bọc [được bọc tốt], -
Wrapped bush
vòng lót bằng dây quấn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.