- Từ điển Anh - Việt
Yank
Mục lục |
/jæɳk/
Thông dụng
Danh từ
Cú kéo mạnh, cú giật mạnh
Động từ
(thông tục) kéo mạnh, giật mạnh
Danh từ
( Yank) (thông tục) (như) Yankee
Hình thái từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự giật mạnh (vào dây cáp)
Kỹ thuật chung
giật mạnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- draw , evulse , extract , hitch , jerk , lug , snap , snatch , tear , tug , twitch , vellicate , wrench , lurch , pluck , pull , wrest
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Yanked
, -
Yankee
/ 'jæηki /, Danh từ: người mỹ, người hoa kỳ, binh sĩ liên bang thời nội chiến ở mỹ,... -
Yankee bond
chứng khoán m, chứng khoán mỹ, trái phiếu yanki, yankee bond market, thị trường chứng khoán mỹ, yankee bond market, thị trường... -
Yankee bond market
thị trường chứng khoán mỹ, thị trường trái phiếu yanki, -
Yankee dryer
lò sấy kiểu mỹ, -
Yankeefied
/ 'jæηkifaid /, Tính từ: (khinh miệt) mỹ hoá, -
Yankeeism
/ ´jæηkiizəm /, danh từ, (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc mỹ, -
Yankees
chứng khoán yanki, -
Yanking
, -
Yaourt
/ 'jɑ:ə:t /, sữa chua, ' joug”:t, danh từ -
Yap
Danh từ: tiếng chó sủa ăng ẳng, cuộc nói chuyện phiếm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự càu... -
Yapped
, -
Yapping
, -
Yard
/ ja:d /, Danh từ: iat, thước anh (bằng 0, 914 mét), (hàng hải) trục căng buồm, sân có rào xung quanh,... -
Yard, Classification
bãi phân loại, -
Yard, Material
bãi chứa nguyên vật liệu, -
Yard-goods
hàng tấm, vải vóc, -
Yard-master
/ 'jɑ:d,mɑ:stə /, Danh từ: (ngành đường sắt) người dồn toa, người phụ trách nhà... -
Yard-wand
/ ´ja:d-wɔnd /, Danh từ: người dồn các toa xe, thước đo, -
Yard catch basin
giếng hút nước ở sâu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.