- Từ điển Anh - Việt
Pull
Nghe phát âm/pul/
Thông dụng
Danh từ
sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật
sự kéo, sự hút
Tay kéo, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...)
- drawer pull
- nút kéo của một ngăn bàn
sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo
hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...)
sự gắng sức, sự cố gắng liên tục
sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa)
(thể dục, thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...)
(từ lóng) thế hơn, thế lợi
(nghĩa bóng) thân thế, thế lực
(ngành in) bản in thử đầu tiên
Ngoại động từ
lôi, kéo, giật
((thường) + up) nhổ (răng...)
ngắt, hái (hoa...)
xé toạc ra, căng đến rách ra
lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...)
chèo (thuyền), được chèo bằng
cố gắng làm, gắng sức làm
(thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại
(thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...)
(thông tục) làm, thi hành
(từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào)
(ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay)
Nội động từ
((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo
uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...)
(thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn)
có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với
Cấu trúc từ
- lôi đi kéo lại, giằng co
- ngược đãi
- xé toạc ra
- chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời
- kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục
- làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản
- kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu
- lôi kéo về phía mình
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường
- qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...)
- nhổ lên, lôi lên, kéo lên
- dừng lại; làm dừng lại
- la mắng, quở trách
- ghìm mình lại, nén mình lại
- vượt lên trước (trong cuộc đua...)
- (từ lóng) bắt
- suy nhược
- chán nản
- cãi nhau, dánh nhau
- xem baker
- nhăn mặt
- chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai
- là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi
- cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập
- giật dây (bóng)
- (xem) weight
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Lực kéo, sức kéo, (v) kéo, ngắt
Xây dựng
dải khấu
Kỹ thuật chung
căng
kéo
kéo ra
nhổ
lôi
lực hút
lực kéo
luồng khai thác
sự căng
rút ra
sự hút
sự kéo
sức kéo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cull , dislocate , drag , evolve , extract , gather , haul , heave , jerk , lug , paddle , pick , pluck , remove , rend , rip , row , schlepp * , sprain , strain , stretch , take out , tear , tow , trail , truck , tug , twitch , uproot , weed * , wrench , yank , draw , entice , get , lure , magnetize , obtain , pick up , secure , win , allure , appeal , take
phrasal verb
- draw back , fall back , pull out , retire , withdraw , demolish , dismantle , dynamite , knock down , level , pulverize , raze , tear down , wreck , gain , get , make , win , check in , get in , reach , show up , turn up , bit , brake , bridle , check , constrain , curb , hold , hold back , hold down , hold in , inhibit , keep , keep back , rein , do , execute , prosecute , perpetrate , assume , get on , put on , slip into , slip on , imbibe , quaff , sip , sup , depart , exit , get away , get off , go away , leave , quit , run , pull back , come through , last , persist , ride out , weather
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pull(ing) rope
cáp kéo, -
Pull-back
/ ´pul¸bæk /, Danh từ: sự kéo lùi, vật cản lại, ảnh hưởng kéo lùi lại, hoàn cảnh làm chậm... -
Pull-back draw bridge
cầu do động (đóng-mở) kiểu tiến lùi, -
Pull-back soring
lò xo phản hồi, -
Pull-back spring
lò xo kéo về, lò xo phản hồi, -
Pull-broaching
sự chuốt kéo, -
Pull-broaching machine
máy chuốt kéo, -
Pull-down
thả xuống, -
Pull-down list
hộp liệt kê thả, -
Pull-down menu
kéo xuống, lệnh đơn kéo xuống, thực đơn kéo xuống, trình đơn rơi, lệnh đơn rơi, pull-down menu bar, thanh trình đơn kéo xuống,... -
Pull-down menu bar
thanh trình đơn kéo xuống, thanh menu kéo xuống, -
Pull-haul
Ngoại động từ: (hàng hải) kéo đầy, -
Pull-hauly
Tính từ: (hàng hải) kéo đầy, Danh từ: (hàng hải) sự kéo đầy,... -
Pull-in
Danh từ: quán cà phê bên đường, nơi đổ xe, -
Pull-in bouncing
sự nảy kéo vào, -
Pull-in power
công suất hút vào, công suất thu được, -
Pull-in torque
mômen vào đồng bộ, -
Pull-in winding
cuộn hút (máy khởi động), -
Pull-line
cần điều khiển (trong cơ cấu bơm trung tâm), -
Pull-off
/ ´pul¸ɔf /, Danh từ: nơi đỗ xe (như) pull-in, Kỹ thuật chung: kéo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.